Cự
ly 50TD – Nữ |
|||
WR: 23.67 Sarah Sjöström (Sweden) – 29/7/2017 AR: 24.03 Liu Xiang (China) – 19/1/2020 SEAR: 25.06 Amanda Lim (Singapore) – 8/12/2019 |
|||
1986 |
31 |
Đào Thị Sàng (Hải Phòng) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1987 |
30 |
Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM) |
VĐQG – Đà Nẳng |
1992 |
29.29 |
Hoàng Thị Lân (Bình Định) |
VĐQG – TP.HCM |
1993 |
29.04 |
Hoàng Thị Lân (Bình Định) |
TP.HCM |
1996 |
28.81 |
Võ Trần Trường An (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1998 |
28.65 |
Võ Trần Trường An (TP.HCM) |
TP.HCM |
1999 |
28.24 |
Lê Thị Lệ (Quảng Bình) |
TP.HCM |
2005 |
28.09 |
Ân Đổ Hạnh (TP.HCM) |
TP.HCM |
2006 |
27.73 |
Ân Đổ Hạnh (TP.HCM) |
ĐH TDTT V – TP.HCM |
2010 |
27.15 |
Trần Tâm Nguyện (TP.HCM) |
ĐH TDTT VI – Đà Nẵng |
2012 |
27.03 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
VĐQG – TP.HCM |
2013 |
27.02 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐNT ĐNÁ – Brunei |
2014 |
26.7 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
ĐH TDTT TQ lần 7 – Nam Định |
2015 |
26.37 |
Nguyễn Diệp Phương Trâm (TP.HCM) |
VĐQG 2015 – Đà Nẵng |
Cự
ly 100TD – Nữ |
|||
WR: 51.71
Sarah Sjöström (Sweden) – 23/7/2017 AR: 52.79
Rikako Ikee (Japan) – 18/11/2018 SEAR: 54.74 Quah Ting Wen (Singapore) – 4/12/2019 |
|||
1973 |
1.10.9 |
Vũ Thị Sen (Hà Nội) |
Hà Nội |
1981 |
1.08.0 |
Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng) |
Hà Nội |
1982 |
1.05.7 |
Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng) |
TP.HCM |
1986 |
1.05.4 |
Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1990 |
1.04.41 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
ASIAD – Trung Quốc |
1994 |
1.04.13 |
Nguyễn Ngọc Thanh (Hà Nội) |
VĐQG – TP.HCM |
1995 |
1.03.84 |
Võ Trần Trường An (TP.HCM) |
ĐH TDTT III – Hà Nội |
1996 |
1.03.05 |
Võ Trần Trường An (TP.HCM) |
TP.HCM |
1998 |
1.01.60 |
Võ Trần Trường An (TP.HCM) |
Trẻ |
1999 |
1.01.08 |
Võ Trần Trường An (TP.HCM) |
TP.HCM |
2002 |
1.00.75 |
Lê Trần Như Thùy (TP.HCM) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2005 |
1.00.49 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2006 |
1.00.36 |
Ân Đổ Hạnh (TP.HCM) |
ĐH TDTT V – TP.HCM |
2007 |
1.00.28 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
59.4 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
58.5 |
Trần Tâm Nguyện (TP.HCM) |
VĐNT ĐNA – Philippines |
2012 |
58.44 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
VĐQG – TP.HCM |
2013 |
58.26 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐNT ĐNÁ – Brunei |
2014 |
57.49 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐNT ĐNÁ lần 38 – Singapore |
2015 |
56.05 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 28 – Singapore |
2017 |
55.76 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 29 – Malaysia |
Cự
ly 200TD – Nữ |
|||
WR: 1:52.98
Federica Pellegrini (Italy) – 29/7/2009 AR: 1:54.70
Yang Junxuan (China) – 6/3/2021 SEAR: 1:59.24
Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam) – 26/8/2017 |
|||
1973 |
2.36.3 |
Phạm Thị Điệp (Hà Nội) |
Hà Nội |
1980 |
2.29.9 |
Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng) |
Hà Nội |
1982 |
2.24.2 |
Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng) |
TP.HCM |
1986 |
2.23.37 |
Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM) |
Trẻ – TP.HCM |
1991 |
2.21.32 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – Bình Định |
1992 |
2.20.12 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1995 |
2.19.98 |
Võ Trần Trường An (TP.HCM) |
ĐH TDTT III – Hà Nội |
1996 |
2.16.62 |
Võ Trần Trường An (TP.HCM) |
TP.HCM |
1998 |
2.16.59 |
Võ Trần Trường An (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1999 |
2.14.04 |
Lê Thị Lệ (Quảng Bình) |
Singapore |
2000 |
2.13.63 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
2.09.91 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
SEA Games 21 |
2004 |
2.09.77 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
2.09.29 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
2.08.40 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
2.04.95 |
Trần Tâm Nguyện (TP.HCM) |
ĐH TDTT VI – Đà Nẵng |
2013 |
2.03.52 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐNT ĐNÁ – Brunei |
2014 |
2.02.78 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐNT ĐNÁ lần 38 – Singapore |
2015 |
1.59.27 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 28 – Singapore |
2017 |
1.59.24 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 29 – Malaysia |
Cự
ly 400TD – Nữ |
|||
WR: 3:56.46
Katie Ledecky (United States) – 7/8/2016 AR: 4:01.75
Li Bingjie (China) – 1/9/2017 SEAR: 4:08.66 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam) – 10/6/2015 |
|||
1971 |
5.39.7 |
Vũ Thị Men (Hà Nội) |
Hà Nội |
1977 |
5.31.0 |
Phạm Thị Điệp (Hà Nội) |
VĐQG – TP.HCM |
1981 |
5.13.5 |
Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng) |
Hà Nội |
1982 |
5.07.7 |
Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng) |
TP.HCM |
1984 |
5.06.6 |
Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM) |
VĐQG – Đà Nẳng |
1985 |
5.06.4 |
Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM) |
ĐH TDTT I – Hà Nội |
1990 |
5.01.52 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
ĐH TDTT II – Hà Nội |
1995 |
4.54.03 |
Võ Trần Trường An (TP.HCM) |
ĐH TDTT III – Hà Nội |
1996 |
4.53.62 |
Phạm Thị Hồng (Hải Phòng) |
VĐQG – TP.HCM |
1998 |
4.50.64 |
Lê Thị Nga (Thanh Hóa) |
TP.HCM |
1999 |
4.42.35 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
TP.HCM |
2000 |
4.36.94 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
4.30.73 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
SEA Games 21 |
2005 |
4.27.26 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
Trẻ Châu Á – Thái Lan |
2006 |
4.27.18 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
ĐH TDTT V – TP.HCM |
2010 |
4.24.39 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
ĐH TDTT VI – Đà Nẵng |
2013 |
4.16.06 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 27 – Myanmar |
2014 |
4.12.94 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐ ĐNÁ lần 2 – Singapore |
2015 |
4.08.66 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 28 – Singapore |
Cự
ly 800TD – Nữ |
|||
WR: 8:04.79
Katie Ledecky (United States) – 12/8/2016 AR: 8:14.64
Wang Jianjiahe (China) – 30/3/2019 SEAR: 8:34.85 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam) – 6/6/2015 |
|||
1976 |
12.18.8 |
Chung Thị Thanh Lan (TP.HCM) |
Hà Nội |
1977 |
11.33.3 |
Chung Thị Thanh Lan (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1981 |
11.05.2 |
Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng) |
TP.HCM |
1982 |
10.42.8 |
Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng) |
TP.HCM |
1984 |
10.37.26 |
Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM) |
TP.HCM |
1988 |
10.36.27 |
Nguyễn Ngọc Tú (TP.HCM) |
Trẻ – TP.HCM |
1989 |
10.30.77 |
Nguyễn Ngọc Tú (TP.HCM) |
VĐQG – Thanh Hóa |
1991 |
10.25.74 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
Trẻ – Đà Nẳng |
1996 |
10.08.54 |
Võ Ngọc Hiếu (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1998 |
10.06.04 |
Lê Thị Lệ (Quảng Bình) |
Trẻ |
1999 |
9.47.29 |
Lê Thị Lệ (Quảng Bình) |
Singapore |
2000 |
9.29.13 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
9.19.68 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
9.11.74 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
Busan |
2003 |
9.11.03 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
SEA Games 22 |
2011 |
9.10.27 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2013 |
8.51.70 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
Giải VĐ Nam Florida – Mỹ |
2014 |
8.40.75 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐ ĐNÁ lần 2 – Singapore |
2015 |
8.34.85 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 28 – Singapore |
Cự
ly 1500TD – Nữ |
|||
WR: 15:20.48
Katie Ledecky (United States) – 16/5/2018 AR: 15:45.59
Wang Jianjiahe (China) – 27/9/2020 SEAR: Không có nội dung này ở SEA Games |
|||
2002 |
18.34.29 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
18.21.06 |
Phạm Thị Hồng (Quảng Bình) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
17.52.42 |
Nguyễn Thị Thu Trang (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2006 |
17.32.75 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
ĐH TDTT V – TP.HCM |
2012 |
17.31.73 |
Lê Thị Mỹ Thảo (Bình Phước) |
VĐQG – TP.HCM |
2013 |
17.06.49 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
Giải VĐ Nam Florida – Mỹ |
2015 |
16.56.55 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
Giải VĐNT Châu Á 8 – Bangkok |
Cự
ly 50E – Nữ |
|||
WR: 29.40
Lilly King (United States) – 30/7/2017 AR: 30.46
Chen Huijia (China) – 6/12/2009 SEAR: 31.29 Ho Ru'En Roanne (Singapore) – 22/8/2017 |
|||
1990 |
36.48 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
ĐH TDTT II – Hà Nội |
1991 |
36.3 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – Bình Định |
1992 |
36.23 |
Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh) |
VĐQG – TP.HCM |
1993 |
35.92 |
Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh) |
TP.HCM |
1995 |
35.89 |
Nguyễn Thị Tú Anh (Hà Nội) |
TP.HCM |
2003 |
34.24 |
Bùi Thị Hải Ý (Long An) |
Đầu mùa KV II |
2004 |
33.32 |
Bùi Thị Hải Ý (Long An) |
Trẻ – Đồng Nai |
2010 |
32.46 |
Phạm Thị Huệ (Quảng Bình) |
ĐH TDTT VI – Đà Nẵng |
Cự
ly 100E – Nữ |
|||
WR: 1:04.13
Lilly King (United States) – 25/7/2017 AR: 1:05.32
Ji Liping (China) – 29/8/2009 SEAR: 1:08.50 Phee Jinq En (Malaysia) – 9/12/2019 |
|||
1968 |
1.23.9 |
Vũ Thị Sen (Hà Nội) |
CHDC Đức |
1981 |
1.19.2 |
Phạm Thị Phú (Hà Nội) |
TP.HCM |
1993 |
1.18.82 |
Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh) |
TP.HCM |
1999 |
1.17.98 |
Nguyễn Thị Phương Trang (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
1.17.82 |
Nguyễn Hoàng Vũ Linh (TP.HCM) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
1.15.75 |
Bùi Thị Hải Ý (Long An) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
1.14.31 |
Bùi Thị Hải Ý (Long An) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
1.13.49 |
Vũ Thùy Dương (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2008 |
1.13.16 |
Vũ Thùy Dương (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
1.10.64 |
Phạm Thị Huệ (Quảng Bình) |
ĐH TDTT VI – Đà Nẵng |
Cự
ly 200E – Nữ |
|||
WR: 2:19.11
Rikke Møller Pedersen (Denmark) –
1/8/2013 AR: 2:19.65
Rie Kaneto (Japan) – 9/4/2016 SEAR: 2:28.71 Christie Chue (Singapore) – 5/12/2019 |
|||
1968 |
3.02.6 |
Vũ Thị Sen (Hà Nội) |
CHDC Đức |
1981 |
2.54.2 |
Hoàng Thị Hòa (Thái Bình) |
TP.HCM |
1991 |
2.52.6 |
Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh) |
VĐQG – Bình Định |
1992 |
2.50.67 |
Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh) |
VĐQG – TP.HCM |
1993 |
2.48.93 |
Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh) |
TP.HCM |
1999 |
2.48.90 |
Nguyễn Thị Phương Trang (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2000 |
2.47.54 |
Nguyễn Thị Phương Trang (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
2.46.38 |
Nguyễn Thị Phương Trang (TP.HCM) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
2.45.07 |
Bùi Thị Hải Ý (Long An) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
2.41.56 |
Bùi Thị Hải Ý (Long An) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
2.40.16 |
Trần Thị Thuận (TT- Huế) |
Trẻ Châu Á – Thái Lan |
2007 |
2.39.59 |
Trần Thị Thuận (TT – Huế) |
VĐQG – Hà Nội |
2007 |
2.39.48 |
Trần Thị Thuận (TT – Huế) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
2.35.79 |
Phạm Thị Huệ (Quảng Bình) |
SEA Games 25 – Lào |
2010 |
2.33.09 |
Phạm Thị Huệ (Quảng Bình) |
ĐH TDTT VI – Đà Nẵng |
2015 |
2.31.16 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 28 – Singapore |
2017 |
2.30.89 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 29 – Malaysia |
Cự
ly 50N – Nữ |
|||
WR: 26.98
Liu Xiang (China) – 21/8/2018 AR: 26.98
Liu Xiang (China) – 21/8/2018 SEAR: 28.90 Tao Li (Singapore) – 8/6/2015 |
|||
1990 |
34.62 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
ĐH TDTT II – Hà Nội |
1991 |
33.3 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
Trẻ – Đà Nẳng |
2002 |
32.39 |
Bùi Phương Nhung (Hà Nội) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
32.25 |
Bùi Phương Nhung (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
31.37 |
Bùi Phương Nhung (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
31.28 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
31.04 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
VĐNT ĐNA – Philippines |
2011 |
30.1 |
Dương Thị Thơm (Quảng Ninh) |
SEA Games 26 – Indonesia |
2012 |
29.78 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐ Châu Á – Dubai |
2013 |
29.26 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
Trẻ Châu Á II – Nam Kinh |
Cự
ly 100N – Nữ |
|||
WR: 57.57
Regan Smith (United States) – 28/7/2019 AR: 58.70
Aya Terakawa (Japan) – 4/8/2013 SEAR: 1:01.89 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam) – 21/8/2017 |
|||
1968 |
1.21.6 |
Cao Thanh Thọ (Hà Nội) |
CHDC Đức |
1981 |
1.18.7 |
Nguyễn Ngọc Bích (Hải Phòng) |
TP.HCM |
1982 |
1.16.4 |
Nguyễn Ngọc Bích (Hải Phòng) |
TP.HCM |
1987 |
1.14.5 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
HKPĐ II – TP.HCM |
1990 |
1.13.53 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
ASIAD – Trung Quốc |
1991 |
1.12.10 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – Bình Định |
2000 |
1.09.81 |
Bùi Thị Thùy Ninh (Hải Phòng) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
1.09.80 |
Bùi Phương Nhung (Hà Nội) |
Quảng Ngãi |
2002 |
1.08.13 |
Bùi Phương Nhung (Hà Nội) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
1.07.71 |
Bùi Phương Nhung (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
1.05.49 |
Bùi Phương Nhung (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2011 |
1.03.68 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 26 – Indonesia |
2012 |
1.02.70 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐ ĐNA lần 1 – Singapore |
2017 |
1.01.89 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 29 – Malaysia |
Cự
ly 200N – Nữ |
|||
WR: 2:03.35
Regan Smith (United States) – 26/7/2019 AR: 2:06.46
Zhao Jing (China) – 14/11/2010 SEAR: 2:13.64 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam) – 22/8/2017 |
|||
1968 |
2.55.5 |
Phạm Thị Mão (Hà Nội) |
CHDC Đức |
1981 |
2.50.8 |
Nguyễn Ngọc Bích (Hải Phòng) |
TP.HCM |
1982 |
2.49.3 |
Nguyễn Ngọc Bích (Hải Phòng) |
TP.HCM |
1988 |
2.48.2 |
Trần Thu Hiền (Hà Nội) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1989 |
2.40.33 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – Thanh Hóa |
1992 |
2.39.13 |
Trần Thu Hiền (Hà Nội) |
VĐQG – TP.HCM |
2000 |
2.28.20 |
Bùi Thị Thùy Ninh (Hải Phòng) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
2.26.43 |
Bùi Phương Nhung (Hà Nội) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2004 |
2.24.77 |
Hoàng Thị Cúc (Quảng Bình) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
2.22.96 |
Bùi Phương Nhung (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
2.22.35 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
2.19.72 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
VĐNT ĐNA – Philippines |
2011 |
2.18.48 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2012 |
2.12.47 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐ Châu Á – Dubai |
2014 |
2.12.25 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
ASIAD 17 – Hàn Quốc |
Cự
ly 50B – Nữ |
|||
WR: 24.43
Sarah Sjöström (Sweden) – 5/7/2014 AR: 25.11
Rikako Ikee (Japan) – 10/6/2018 SEAR: 26.50 Quah Ting Wen (Singapore) – 7/12/2019 |
|||
1990 |
29.8 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
Trẻ – Bình Định |
1993 |
29.2 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
TP.HCM |
2009 |
28.69 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
28.41 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
VĐNT ĐNA – Philippines |
2011 |
28.31 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
SEA Games 26 – Indonesia |
2012 |
28.22 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
VĐQG – TP.HCM |
2014 |
28.1 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
ĐH TDTT TQ lần 7 – Nam Định |
2015 |
27.6 |
Nguyễn Diệp Phương Trâm |
VĐQG – Đà Nẵng |
Cự
ly 100B – Nữ |
|||
WR: 24.43
Sarah Sjöström (Sweden) – 5/7/2014 AR: 25.11
Rikako Ikee (Japan) – 10/6/2018 SEAR: 26.50 Quah Ting Wen (Singapore) – 7/12/2019 |
|||
1969 |
1.13.50 |
Phạm Thị Điệp (Hà Nội) |
Hà Nội |
1983 |
1.13.14 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
TP.HCM |
1984 |
1.12.72 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
TP.HCM |
1985 |
1.10.50 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
ĐH TDTT I – Hà Nội |
1986 |
1.09.30 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1987 |
1.06.60 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
HKPĐ II – TP.HCM |
1990 |
1.06.07 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
ASIAD – Trung Quốc |
1991 |
1.06.02 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
SEA Games – Philippines |
1992 |
1.04.43 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2005 |
1.04.18 |
Phan Thị Hạnh (Quảng Bình) |
SEA Games 23 |
2009 |
1.02.11 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
SEA Games 25 – Lào |
2010 |
1.01.40 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
Olympic trẻ – Singapore |
2012 |
1.01.30 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
VĐ ĐNA lần 1 – Singapore |
2014 |
1.00.69 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐ ĐNA lần 2 – Singapore |
Cự
ly 200B – Nữ |
|||
WR: 2:01.81
Liu Zige (China) – 21/10/2009 AR: 2:01.81
Liu Zige (China) – 21/10/2009 SEAR: 2:10.97 Quah Jing Wen (Singapore) – 4/12/2019 |
|||
1966 |
2.51.1 |
Phạm Thị Điệp (Hà Nội) |
Phnom Pênh |
1981 |
2.45.3 |
Phạm Thị Điệp (Hà Nội) |
TP.HCM |
1985 |
2.45.0 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
ĐH TDTT I – Hà Nội |
1986 |
2.39.2 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1987 |
2.34.2
|
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – Đà Nẳng |
1988 |
2.33.07 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
Olympic – Seul |
1989 |
2.28.99 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
SEA Games – Malaysia |
1990 |
2.28.90 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
ASIAD – Trung Quốc |
1992 |
2.25.27 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1993 |
2.24.72 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
SEA Games 17 |
2003 |
2.22.28 |
Phan Thị Hạnh (Quảng Bình) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
2.20.62 |
Phan Thị Hạnh (Quảng Bình) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
2.16.33 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
SEA Games 25 – Lào |
2010 |
2.15.53 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
Olympic trẻ – Singapore |
2014 |
2.12.46 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐ ĐNA lần 2 – Singapore |
2015 |
2.11.12 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 28 – Singapore |
2018 |
2.10.92 |
Lê Thị Mỹ Thảo (Bình Phước) |
ĐH TDTT TQ lần 8 – HN |
Cự
ly 200HH – Nữ |
|||
WR: 2:06.12
Katinka Hosszú (Hungary) – 3/8/2015 AR: 2:07.57
Ye Shiwen (China) – 31/7/2012 SEAR: 2:13.53 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam) – 7/6/2015 |
|||
1966 |
2.48.5 |
Phạm Thị Điệp (Hà Nội) |
Phnom Pênh |
1981 |
2.46.0 |
Phạm Thị Phú (Hà Nội) |
TP.HCM |
1982 |
2.41.5 |
Phạm Thị Phú (Hà Nội) |
TP.HCM |
1987 |
2.37.0 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
HKPĐ II – TP.HCM |
1989 |
2.35.92 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – Thanh Hóa |
1990 |
2.34.90 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
Trẻ – Bình Định |
1991 |
2.31.80 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
SEA Games – Philippines |
2000 |
2.31.37 |
Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
2.30.63 |
Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa) |
VĐQG – TP.HCM |
2003 |
2.25.89 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
2.25.68 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
2.24.68 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
2.21.83 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM) |
VĐNT ĐNA – Philippines |
2011 |
2.21.68 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 26 – Indonesia |
2012 |
2.17.67 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐ ĐNA lần 1 – Singapore |
2013 |
2.15.09 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
Trẻ Châu Á II – Nam Kinh |
2014 |
2.12.66 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
Olympic Trẻ lần 2 – Nam Kinh |
Cự
ly 400HH – Nữ |
|||
WR: 4:26.36
Katinka Hosszú (Hungary) – 6/8/2016 AR: 4:28.43
Ye Shiwen (China) – 28/7/2012 SEAR: 4:42.88 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam) – 6/6/2015 |
|||
1981 |
6.02.4 |
Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng) |
Hà Nội |
1982 |
6.00.3 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
Thanh Hóa |
1983 |
5.52.6 |
Phạm Thị Phú (Hà Nội) |
TP.HCM |
1986 |
5.46.4 |
Mai Hằng Hà (TP.HCM) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1987 |
5.42.3 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
VĐQG – Đà Nẳng |
1990 |
5.33.19 |
Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM) |
ĐH TDTT II – Hà Nội |
1996 |
5.31.85 |
Võ Ngọc Hiếu (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1998 |
5.29.92 |
Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa) |
VĐQG – TP.HCM |
1999 |
5.26.94 |
Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa) |
TP.HCM |
2000 |
5.18.63 |
Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
5.13.37 |
Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa) |
SEA Games 21 |
2003 |
5.05.52 |
Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM) |
SEA Games 22 |
2011 |
4.54.65 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 26 – Indonesia |
2012 |
4.48.23 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
VĐ Châu Á – Dubai |
2013 |
4.46.16 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
SEA Games 27 – Myanmar |
2014 |
4.39.65 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
ASIAD 17 – Hàn Quốc |
2015 |
4.38.78 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
Giải Bơi VĐTG – Kazan |
2016 |
4.36.85 |
Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội) |
Olympic lần thứ 31 – Brazil |
Cự
ly 4 x 100HH – Nữ |
|||
WR: 3.50.40
United States – 28/7/2019 AR: 3.52.19
China – 1/8/2009 SEAR: 4.07.05 Singapore – 8/12/2019 |
|||
1969 |
5.23.0 |
Hà Nội (Thọ, Sen, Điệp, Men) |
Hà Nội |
1981 |
5.06.9 |
Đội tuyển (Ngoãn, Hòa, Điệp, Xuân) |
TP.HCM |
1983 |
5.06.16 |
HP (Xuân A, Xuân B, Bằng, Bích) |
TP.HCM |
1986 |
5.01.10 |
TP.HCM (Oanh, Anh, Hà, Trinh) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1987 |
5.00.90 |
Đội tuyển (Trinh, Hoa, Oanh, Anh) |
TP.HCM |
1992 |
4.55.99 |
TP.HCM (Ngọc, C.Anh, Oanh, An) |
VĐQG – TP.HCM |
1993 |
4.47.88 |
Đội tuyển (Hiền, Phương, Oanh, Lân) |
TP.HCM |
2000 |
4.38.07 |
Hải Phòng(Ninh, Hồng, Thanh, Hà) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
4.37.87 |
TP.HCM (Thanh, Thùy, Linh, Trang) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
4.27.79 |
Đội tuyển (Nhung, Ý, Vy, Hạnh) |
SEA Games 22 |
2018 |
4.21.18 |
TP.HCM (P.Trâm-P.Anh-Thi-Ngọc) |
ĐH TDTT TQ lần 8 – HN |
Cự
ly 4 x 100TD – Nữ |
|||
WR: 3.30.05
Australia – 5/4/2018 AR: 3.35.63
China – 26/7/2009 SEAR: 3.40.92 Singapore – 7/12/2019 |
|||
1973 |
4.49.7 |
Hà Nội (Men, Điệp, Mão, Thọ) |
Hà Nội |
1982 |
4.31.7 |
Đội tuyển |
TP.HCM |
1992 |
4.27.26 |
TP.HCM (Ngọc, Oanh, C.Anh, An) |
VĐQG – TP.HCM |
1994 |
4.25.75 |
TP.HCM (Oanh, An, Liên, Ngọc) |
VĐQG – TP.HCM |
1995 |
4.24.53 |
TP.HCM (Oanh, Liên, Ngọc, An) |
ĐH TDTT III – Hà Nội |
1996 |
4.24.20 |
TP.HCM (Vy, Hiếu, Liên, An) |
VĐQG – TP.HCM |
1997 |
4.23.68 |
Đội tuyển (Hương, Lợi, Lệ, Nga) |
Trẻ – Tây Ninh |
1998 |
4.22.18 |
TP.HCM (Vy, Trà, Hiếu, An) |
VĐQG – TP.HCM |
1999 |
4.12.93 |
Đội tuyển (Hương, Nga, Lệ, An) |
TP.HCM |
2000 |
4.12.47 |
Đội tuyển (Lệ, Thanh, Thùy, Nga) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
4.12.25 |
TP.HCM (Vy, Thanh, Thùy, Hà) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
4.10.62 |
TP.HCM (Vy, Thanh, Thùy, Hà) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2004 |
4.08.33 |
TP.HCM (Vy, Mai, Ngọc, Hạnh) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
4.05.44 |
TP.HCM (Hạnh, Mai, Ngọc, Vy) |
VĐQG – Hà Nội |
2006 |
4.02.79 |
TP.HCM (Hạnh, Ngọc, Mai, Vy) |
ĐH TDTT V – TP.HCM |
2009 |
4.01.62 |
TP.HCM (Tuyến, Hạnh, Nguyện, Vy) |
VĐQG – Hà Nội |
2012 |
3.58.67 |
TP.HCM (S.Vy, Nguyên, Nguyện, Tuyến) |
VĐQG – TP.HCM |
2014 |
3.57.54 |
TP.HCM (Trâm, Vy, Tuyến, Nguyện) |
ĐH TDTT lần 7 – Nam Định |
2018 |
3.53.42 |
TP.HCM (P.Trâm-Thi-Ngọc-P.Anh) |
ĐH TDTT TQ lần 8 – HN |
Cự
ly 4 x 200TD – Nữ |
|||
WR: 7.41.50
Australia – 25/7/2019 AR: 7.42.08
China – 30/7/2009 SEAR: 8:07.00 Singapore – 5/12/2019 |
|||
1990 |
10.21.50 |
TP.HCM (Oanh, Thảo, Phong, Tâm) |
ĐH TDTT II – Hà Nội |
1991 |
10.03.50 |
TP.HCM (Thảo, Ngọc, Oanh, Anh) |
VĐQG – Bình Định |
1992 |
9.48.34 |
TP.HCM (Oanh, Thảo, Ngọc, An) |
VĐQG – TP.HCM |
1995 |
9.38.58 |
TP.HCM (Oanh, Ngọc, An, Liên) |
ĐH TDTT III – Hà Nội |
1998 |
9.31.83 |
TP.HCM (Hiền, Vy, Hiếu, An) |
VĐQG – TP.HCM |
1999 |
9.24.02 |
TP.HCM (Vy, Hiền, Linh, An) |
VĐQG – TP.HCM |
2000 |
9.01.09 |
TP.HCM (Thùy, Thanh, Hà, Vy) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
8.48.70 |
Đội tuyển (Thanh, Vy, Nga, Hương) |
SEA Games 21 |
2011 |
8.46.08 |
Đội tuyển (Viên, Vy, Tuyến, Nguyện) |
VĐNT ĐNA – Đà Nẵng |
2014 |
8.39.80 |
TP.HCM (Vy, Trâm, Tuyến, Nguyện) |
ĐH TDTT lần 7 – Nam Định |
2017 |
8.39.68 |
TP.HCM (Anh-Thi-Ngọc-Quyên) |
VĐQG – TP.HCM |
2018 |
8.34.50 |
TP.HCM (Ngọc-P.Trâm-Thi-P.Anh) |
ĐH TDTT TQ lần 8 – HN |