Pages

Sự phát triển về thành tích kỷ lục bơi ở Việt Nam – hồ 50m – Nữ


*Bạn nên xoay ngang thiết bị để có được trải nghiệm xem tốt hơn

Cự ly 50TD – N

WR:     23.67 Sarah Sjöström (Sweden)29/7/2017

AR:      24.03 Liu Xiang (China)19/1/2020

SEAR:  25.06 Amanda Lim (Singapore)8/12/2019

1986

31

Đào Thị Sàng (Hải Phòng)

VĐQG – Nghĩa Bình

1987

30

Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM)

VĐQG – Đà Nẳng

1992

29.29

Hoàng Thị Lân (Bình Định)

VĐQG – TP.HCM

1993

29.04

Hoàng Thị Lân (Bình Định)

TP.HCM

1996

28.81

Võ Trần Trường An (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1998

28.65

Võ Trần Trường An (TP.HCM)

TP.HCM

1999

28.24

Lê Thị Lệ (Quảng Bình)

TP.HCM

2005

28.09

Ân Đổ Hạnh (TP.HCM)

TP.HCM

2006

27.73

Ân Đổ Hạnh (TP.HCM)

ĐH TDTT V – TP.HCM

2010

27.15

Trần Tâm Nguyện (TP.HCM)

ĐH TDTT VI – Đà Nẵng

2012

27.03

Nguyễn Thị Kim Tuyến

VĐQG – TP.HCM

2013

27.02

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐNT ĐNÁ – Brunei

2014

26.7

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

ĐH TDTT TQ lần 7 – Nam Định

2015

26.37

Nguyễn Diệp Phương Trâm (TP.HCM)

VĐQG 2015 – Đà Nẵng


Cự ly 100TD – N

WR: 51.71 Sarah Sjöström (Sweden)23/7/2017

AR: 52.79 Rikako Ikee (Japan) 18/11/2018

SEAR:  54.74 Quah Ting Wen (Singapore)4/12/2019

1973

1.10.9

Vũ Thị Sen (Hà Nội)

Hà Nội

1981

1.08.0

Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng)

Hà Nội

1982

1.05.7

Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng)

TP.HCM

1986

1.05.4

Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM)

VĐQG – Nghĩa Bình

1990

1.04.41

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

ASIAD – Trung Quốc

1994

1.04.13

Nguyễn Ngọc Thanh (Hà Nội)

VĐQG – TP.HCM

1995

1.03.84

Võ Trần Trường An (TP.HCM)

ĐH TDTT III – Hà Nội

1996

1.03.05

Võ Trần Trường An (TP.HCM)

TP.HCM

1998

1.01.60

Võ Trần Trường An (TP.HCM)

Trẻ

1999

1.01.08

Võ Trần Trường An (TP.HCM)

TP.HCM

2002

1.00.75

Lê Trần Như Thùy (TP.HCM)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2005

1.00.49

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2006

1.00.36

Ân Đổ Hạnh (TP.HCM)

ĐH TDTT V – TP.HCM

2007

1.00.28

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2009

59.4

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2010

58.5

Trần Tâm Nguyện (TP.HCM)

VĐNT ĐNA – Philippines

2012

58.44

Nguyễn Thị Kim Tuyến

VĐQG – TP.HCM

2013

58.26

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐNT ĐNÁ – Brunei

2014

57.49

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐNT ĐNÁ lần 38 – Singapore

2015

56.05

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 28 – Singapore

2017

55.76

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 29 – Malaysia


Cự ly 200TD – N

WR: 1:52.98 Federica Pellegrini (Italy)29/7/2009

AR: 1:54.70 Yang Junxuan (China) 6/3/2021

SEAR: 1:59.24 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam)26/8/2017

1973

2.36.3

Phạm Thị Điệp (Hà Nội)

Hà Nội

1980

2.29.9

Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng)

Hà Nội

1982

2.24.2

Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng)

TP.HCM

1986

2.23.37

Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM)

Trẻ – TP.HCM

1991

2.21.32

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – Bình Định

1992

2.20.12

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1995

2.19.98

Võ Trần Trường An (TP.HCM)

ĐH TDTT III – Hà Nội

1996

2.16.62

Võ Trần Trường An (TP.HCM)

TP.HCM

1998

2.16.59

Võ Trần Trường An (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1999

2.14.04

Lê Thị Lệ (Quảng Bình)

Singapore

2000

2.13.63

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2001

2.09.91

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

SEA Games 21

2004

2.09.77

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2005

2.09.29

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2009

2.08.40

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2010

2.04.95

Trần Tâm Nguyện (TP.HCM)

ĐH TDTT VI – Đà Nẵng

2013

2.03.52

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐNT ĐNÁ – Brunei

2014

2.02.78

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐNT ĐNÁ lần 38 – Singapore

2015

1.59.27

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 28 – Singapore

2017

1.59.24

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 29 – Malaysia


Cự ly 400TD – N

WR: 3:56.46 Katie Ledecky (United States)7/8/2016

AR: 4:01.75 Li Bingjie (China)1/9/2017

SEAR:  4:08.66 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam)10/6/2015

1971

5.39.7

Vũ Thị Men (Hà Nội)

Hà Nội

1977

5.31.0

Phạm Thị Điệp (Hà Nội)

VĐQG – TP.HCM

1981

5.13.5

Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng)

Hà Nội

1982

5.07.7

Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng)

TP.HCM

1984

5.06.6

Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM)

VĐQG – Đà Nẳng

1985

5.06.4

Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM)

ĐH TDTT I – Hà Nội

1990

5.01.52

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

ĐH TDTT II – Hà Nội

1995

4.54.03

Võ Trần Trường An (TP.HCM)

ĐH TDTT III – Hà Nội

1996

4.53.62

Phạm Thị Hồng (Hải Phòng)

VĐQG – TP.HCM

1998

4.50.64

Lê Thị Nga (Thanh Hóa)

TP.HCM

1999

4.42.35

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

TP.HCM

2000

4.36.94

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2001

4.30.73

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

SEA Games 21

2005

4.27.26

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

Trẻ Châu Á – Thái Lan

2006

4.27.18

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

ĐH TDTT V – TP.HCM

2010

4.24.39

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

ĐH TDTT VI – Đà Nẵng

2013

4.16.06

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 27 – Myanmar

2014

4.12.94

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐ ĐNÁ lần 2 – Singapore

2015

4.08.66

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 28 – Singapore



Cự ly 800TD – N

WR: 8:04.79 Katie Ledecky (United States)12/8/2016

AR: 8:14.64 Wang Jianjiahe (China)30/3/2019

SEAR:  8:34.85 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam)6/6/2015

1976

12.18.8

Chung Thị Thanh Lan (TP.HCM)

Hà Nội

1977

11.33.3

Chung Thị Thanh Lan (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1981

11.05.2

Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng)

TP.HCM

1982

10.42.8

Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng)

TP.HCM

1984

10.37.26

Nguyễn Đắc Quỳnh Anh (TP.HCM)

TP.HCM

1988

10.36.27

Nguyễn Ngọc Tú (TP.HCM)

Trẻ – TP.HCM

1989

10.30.77

Nguyễn Ngọc Tú (TP.HCM)

VĐQG – Thanh Hóa

1991

10.25.74

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

Trẻ – Đà Nẳng

1996

10.08.54

Võ Ngọc Hiếu (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1998

10.06.04

Lê Thị Lệ (Quảng Bình)

Trẻ

1999

9.47.29

Lê Thị Lệ (Quảng Bình)

Singapore

2000

9.29.13

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2001

9.19.68

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2002

9.11.74

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

Busan

2003

9.11.03

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

SEA Games 22

2011

9.10.27

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2013

8.51.70

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

Giải VĐ Nam Florida – Mỹ

2014

8.40.75

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐ ĐNÁ lần 2 – Singapore

2015

8.34.85

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 28 – Singapore


Cự ly 1500TD – N

WR: 15:20.48 Katie Ledecky (United States)16/5/2018

AR: 15:45.59 Wang Jianjiahe (China)27/9/2020

SEAR:  Không có nội dung này ở SEA Games

2002

18.34.29

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

18.21.06

Phạm Thị Hồng (Quảng Bình)

VĐQG – Hà Nội

2004

17.52.42

Nguyễn Thị Thu Trang (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2006

17.32.75

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

ĐH TDTT V – TP.HCM

2012

17.31.73

Lê Thị Mỹ Thảo (Bình Phước)

VĐQG – TP.HCM

2013

17.06.49

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

Giải VĐ Nam Florida – Mỹ

2015

16.56.55

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

Giải VĐNT Châu Á 8 – Bangkok


Cự ly 50E – N

WR: 29.40 Lilly King (United States)  30/7/2017

AR: 30.46 Chen Huijia (China)6/12/2009

SEAR:  31.29 Ho Ru'En Roanne (Singapore)22/8/2017

1990

36.48

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

ĐH TDTT II – Hà Nội

1991

36.3

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – Bình Định

1992

36.23

Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh)

VĐQG – TP.HCM

1993

35.92

Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh)

TP.HCM

1995

35.89

Nguyễn Thị Tú Anh (Hà Nội)

TP.HCM

2003

34.24

Bùi Thị Hải Ý (Long An)

Đầu mùa KV II

2004

33.32

Bùi Thị Hải Ý (Long An)

Trẻ – Đồng Nai

2010

32.46

Phạm Thị Huệ (Quảng Bình)

ĐH TDTT VI – Đà Nẵng


Cự ly 100E – N

WR: 1:04.13 Lilly King (United States)25/7/2017

AR: 1:05.32 Ji Liping (China)29/8/2009

SEAR:  1:08.50 Phee Jinq En (Malaysia) 9/12/2019

1968

1.23.9

Vũ Thị Sen (Hà Nội)

CHDC Đức

1981

1.19.2

Phạm Thị Phú (Hà Nội)

TP.HCM

1993

1.18.82

Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh)

TP.HCM

1999

1.17.98

Nguyễn Thị Phương Trang (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2002

1.17.82

Nguyễn Hoàng Vũ Linh (TP.HCM)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

1.15.75

Bùi Thị Hải Ý (Long An)

VĐQG – Hà Nội

2004

1.14.31

Bùi Thị Hải Ý (Long An)

VĐQG – Hà Nội

2005

1.13.49

Vũ Thùy Dương (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2008

1.13.16

Vũ Thùy Dương (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2010

1.10.64

Phạm Thị Huệ (Quảng Bình)

ĐH TDTT VI – Đà Nẵng



Cự ly 200E – N

WR: 2:19.11 Rikke Møller Pedersen (Denmark)1/8/2013

AR: 2:19.65 Rie Kaneto (Japan)9/4/2016

SEAR:  2:28.71 Christie Chue (Singapore)5/12/2019

1968

3.02.6

Vũ Thị Sen (Hà Nội)

CHDC Đức

1981

2.54.2

Hoàng Thị Hòa (Thái Bình)

TP.HCM

1991

2.52.6

Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh)

VĐQG – Bình Định

1992

2.50.67

Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh)

VĐQG – TP.HCM

1993

2.48.93

Nguyễn Thị Phương (Quảng Ninh)

TP.HCM

1999

2.48.90

Nguyễn Thị Phương Trang (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2000

2.47.54

Nguyễn Thị Phương Trang (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2002

2.46.38

Nguyễn Thị Phương Trang (TP.HCM)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

2.45.07

Bùi Thị Hải Ý (Long An)

VĐQG – Hà Nội

2004

2.41.56

Bùi Thị Hải Ý (Long An)

VĐQG – Hà Nội

2005

2.40.16

Trần Thị Thuận (TT- Huế)

Trẻ Châu Á – Thái Lan

2007

2.39.59

Trần Thị Thuận (TT – Huế)

VĐQG – Hà Nội

2007

2.39.48

Trần Thị Thuận (TT – Huế)

VĐQG – Hà Nội

2009

2.35.79

Phạm Thị Huệ (Quảng Bình)

SEA Games 25 – Lào

2010

2.33.09

Phạm Thị Huệ (Quảng Bình)

ĐH TDTT VI – Đà Nẵng

2015

2.31.16

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 28 – Singapore

2017

2.30.89

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 29 – Malaysia


Cự ly 50N – N

WR: 26.98 Liu Xiang (China)21/8/2018

AR: 26.98 Liu Xiang (China)21/8/2018

SEAR:  28.90 Tao Li (Singapore)8/6/2015

1990

34.62

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

ĐH TDTT II – Hà Nội

1991

33.3

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

Trẻ – Đà Nẳng

2002

32.39

Bùi Phương Nhung (Hà Nội)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

32.25

Bùi Phương Nhung (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2005

31.37

Bùi Phương Nhung (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2009

31.28

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2010

31.04

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

VĐNT ĐNA – Philippines

2011

30.1

Dương Thị Thơm (Quảng Ninh)

SEA Games 26 – Indonesia

2012

29.78

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐ Châu Á – Dubai

2013

29.26

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

Trẻ Châu Á II – Nam Kinh


Cự ly 100N – N

WR: 57.57 Regan Smith (United States)28/7/2019

AR: 58.70 Aya Terakawa (Japan)4/8/2013

SEAR:  1:01.89 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam)21/8/2017

1968

1.21.6

Cao Thanh Thọ (Hà Nội)

CHDC Đức

1981

1.18.7

Nguyễn Ngọc Bích (Hải Phòng)

TP.HCM

1982

1.16.4

Nguyễn Ngọc Bích (Hải Phòng)

TP.HCM

1987

1.14.5

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

HKPĐ II – TP.HCM

1990

1.13.53

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

ASIAD – Trung Quốc

1991

1.12.10

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – Bình Định

2000

1.09.81

Bùi Thị Thùy Ninh (Hải Phòng)

VĐQG – TP.HCM

2001

1.09.80

Bùi Phương Nhung (Hà Nội)

Quảng Ngãi

2002

1.08.13

Bùi Phương Nhung (Hà Nội)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

1.07.71

Bùi Phương Nhung (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2005

1.05.49

Bùi Phương Nhung (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2011

1.03.68

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 26 – Indonesia

2012

1.02.70

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐ ĐNA lần 1 – Singapore

2017

1.01.89

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 29 – Malaysia


Cự ly 200N – N

WR: 2:03.35 Regan Smith (United States)26/7/2019

AR: 2:06.46 Zhao Jing (China)14/11/2010

SEAR:  2:13.64 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam)22/8/2017

1968

2.55.5

Phạm Thị Mão (Hà Nội)

CHDC Đức

1981

2.50.8

Nguyễn Ngọc Bích (Hải Phòng)

TP.HCM

1982

2.49.3

Nguyễn Ngọc Bích (Hải Phòng)

TP.HCM

1988

2.48.2

Trần Thu Hiền (Hà Nội)

VĐQG – Nghĩa Bình

1989

2.40.33

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – Thanh Hóa

1992

2.39.13

Trần Thu Hiền (Hà Nội)

VĐQG – TP.HCM

2000

2.28.20

Bùi Thị Thùy Ninh (Hải Phòng)

VĐQG – TP.HCM

2002

2.26.43

Bùi Phương Nhung (Hà Nội)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2004

2.24.77

Hoàng Thị Cúc (Quảng Bình)

VĐQG – Hà Nội

2005

2.22.96

Bùi Phương Nhung (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2009

2.22.35

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2010

2.19.72

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

VĐNT ĐNA – Philippines

2011

2.18.48

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2012

2.12.47

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐ Châu Á – Dubai

2014

2.12.25

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

ASIAD 17 – Hàn Quốc



Cự ly 50B – N

WR: 24.43 Sarah Sjöström (Sweden)5/7/2014

AR: 25.11 Rikako Ikee (Japan)10/6/2018

SEAR:  26.50 Quah Ting Wen (Singapore)7/12/2019

1990

29.8

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

Trẻ – Bình Định

1993

29.2

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

TP.HCM

2009

28.69

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2010

28.41

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

VĐNT ĐNA – Philippines

2011

28.31

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

SEA Games 26 – Indonesia

2012

28.22

Nguyễn Thị Kim Tuyến

VĐQG – TP.HCM

2014

28.1

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

ĐH TDTT TQ lần 7 – Nam Định

2015

27.6

Nguyễn Diệp Phương Trâm

VĐQG – Đà Nẵng


Cự ly 100B – N

WR: 24.43 Sarah Sjöström (Sweden)5/7/2014

AR: 25.11 Rikako Ikee (Japan)10/6/2018

SEAR:  26.50 Quah Ting Wen (Singapore)7/12/2019

1969

1.13.50

Phạm Thị Điệp (Hà Nội)

Hà Nội

1983

1.13.14

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

TP.HCM

1984

1.12.72

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

TP.HCM

1985

1.10.50

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

ĐH TDTT I – Hà Nội

1986

1.09.30

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – Nghĩa Bình

1987

1.06.60

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

HKPĐ II – TP.HCM

1990

1.06.07

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

ASIAD – Trung Quốc

1991

1.06.02

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

SEA Games – Philippines

1992

1.04.43

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2005

1.04.18

Phan Thị Hạnh (Quảng Bình)

SEA Games 23

2009

1.02.11

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

SEA Games 25 – Lào

2010

1.01.40

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

Olympic trẻ – Singapore

2012

1.01.30

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

VĐ ĐNA lần 1 – Singapore

2014

1.00.69

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐ ĐNA lần 2 – Singapore


Cự ly 200B – N

WR: 2:01.81 Liu Zige (China)21/10/2009

AR: 2:01.81 Liu Zige (China)21/10/2009

SEAR:  2:10.97 Quah Jing Wen (Singapore)4/12/2019

1966

2.51.1

Phạm Thị Điệp (Hà Nội)

Phnom Pênh

1981

2.45.3

Phạm Thị Điệp (Hà Nội)

TP.HCM

1985

2.45.0

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

ĐH TDTT I – Hà Nội

1986

2.39.2

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – Nghĩa Bình

1987

2.34.2

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – Đà Nẳng

1988

2.33.07

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

Olympic – Seul

1989

2.28.99

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

SEA Games – Malaysia

1990

2.28.90

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

ASIAD – Trung Quốc

1992

2.25.27

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1993

2.24.72

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

SEA Games 17

2003

2.22.28

Phan Thị Hạnh (Quảng Bình)

VĐQG – Hà Nội

2004

2.20.62

Phan Thị Hạnh (Quảng Bình)

VĐQG – Hà Nội

2009

2.16.33

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

SEA Games 25 – Lào

2010

2.15.53

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

Olympic trẻ – Singapore

2014

2.12.46

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐ ĐNA lần 2 – Singapore

2015

2.11.12

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 28 – Singapore

2018

2.10.92

Lê Thị Mỹ Thảo (Bình Phước)

ĐH TDTT TQ lần 8 – HN


Cự ly 200HH – N

WR: 2:06.12 Katinka Hosszú (Hungary)3/8/2015

AR: 2:07.57 Ye Shiwen (China)31/7/2012

SEAR:  2:13.53 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam)7/6/2015

1966

2.48.5

Phạm Thị Điệp (Hà Nội)

Phnom Pênh

1981

2.46.0

Phạm Thị Phú (Hà Nội)

TP.HCM

1982

2.41.5

Phạm Thị Phú (Hà Nội)

TP.HCM

1987

2.37.0

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

HKPĐ II – TP.HCM

1989

2.35.92

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – Thanh Hóa

1990

2.34.90

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

Trẻ – Bình Định

1991

2.31.80

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

SEA Games – Philippines

2000

2.31.37

Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa)

VĐQG – TP.HCM

2001

2.30.63

Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa)

VĐQG – TP.HCM

2003

2.25.89

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2005

2.25.68

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2009

2.24.68

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2010

2.21.83

Nguyễn Thị Kim Tuyến (TP.HCM)

VĐNT ĐNA – Philippines

2011

2.21.68

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 26 – Indonesia

2012

2.17.67

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐ ĐNA lần 1 – Singapore

2013

2.15.09

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

Trẻ Châu Á II – Nam Kinh

2014

2.12.66

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

Olympic Trẻ lần 2 – Nam Kinh



Cự ly 400HH – N

WR: 4:26.36 Katinka Hosszú (Hungary)6/8/2016

AR: 4:28.43 Ye Shiwen (China)28/7/2012

SEAR:  4:42.88 Nguyễn Thị Ánh Viên (Vietnam)6/6/2015

1981

6.02.4

Nguyễn Thanh Xuân (Hải Phòng)

Hà Nội

1982

6.00.3

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

Thanh Hóa

1983

5.52.6

Phạm Thị Phú (Hà Nội)

TP.HCM

1986

5.46.4

Mai Hằng Hà (TP.HCM)

VĐQG – Nghĩa Bình

1987

5.42.3

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

VĐQG – Đà Nẳng

1990

5.33.19

Nguyễn Kiều Oanh (TP.HCM)

ĐH TDTT II – Hà Nội

1996

5.31.85

Võ Ngọc Hiếu (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1998

5.29.92

Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa)

VĐQG – TP.HCM

1999

5.26.94

Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa)

TP.HCM

2000

5.18.63

Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa)

VĐQG – TP.HCM

2001

5.13.37

Nguyễn Thị Hương (Thanh Hóa)

SEA Games 21

2003

5.05.52

Võ Thị Thanh Vy (TP.HCM)

SEA Games 22

2011

4.54.65

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 26 – Indonesia

2012

4.48.23

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

VĐ Châu Á – Dubai

2013

4.46.16

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

SEA Games 27 – Myanmar

2014

4.39.65

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

ASIAD 17 – Hàn Quốc

2015

4.38.78

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

Giải Bơi VĐTG – Kazan

2016

4.36.85

Nguyễn Thị Ánh Viên (Quân Đội)

Olympic lần thứ 31 – Brazil


Cự ly 4 x 100HH – N

WR: 3.50.40 United States28/7/2019

AR: 3.52.19 China1/8/2009

SEAR:  4.07.05 Singapore8/12/2019

1969

5.23.0

Hà Nội (Thọ, Sen, Điệp, Men)

Hà Nội

1981

5.06.9

Đội tuyển (Ngoãn, Hòa, Điệp, Xuân)

TP.HCM

1983

5.06.16

HP (Xuân A, Xuân B, Bằng, Bích)

TP.HCM

1986

5.01.10

TP.HCM (Oanh, Anh, Hà, Trinh)

VĐQG – Nghĩa Bình

1987

5.00.90

Đội tuyển (Trinh, Hoa, Oanh, Anh)

TP.HCM

1992

4.55.99

TP.HCM (Ngọc, C.Anh, Oanh, An)

VĐQG – TP.HCM

1993

4.47.88

Đội tuyển (Hiền, Phương, Oanh, Lân)

TP.HCM

2000

4.38.07

Hải Phòng(Ninh, Hồng, Thanh, Hà)

VĐQG – TP.HCM

2002

4.37.87

TP.HCM (Thanh, Thùy, Linh, Trang)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

4.27.79

Đội tuyển (Nhung, Ý, Vy, Hạnh)

SEA Games 22

2018

4.21.18

TP.HCM (P.Trâm-P.Anh-Thi-Ngọc)

ĐH TDTT TQ lần 8 – HN


Cự ly 4 x 100TD – N

WR: 3.30.05 Australia5/4/2018

AR: 3.35.63 China26/7/2009

SEAR:  3.40.92 Singapore7/12/2019

1973

4.49.7

Hà Nội (Men, Điệp, Mão, Thọ)

Hà Nội

1982

4.31.7

Đội tuyển

TP.HCM

1992

4.27.26

TP.HCM (Ngọc, Oanh, C.Anh, An)

VĐQG – TP.HCM

1994

4.25.75

TP.HCM (Oanh, An, Liên, Ngọc)

VĐQG – TP.HCM

1995

4.24.53

TP.HCM (Oanh, Liên, Ngọc, An)

ĐH TDTT III – Hà Nội

1996

4.24.20

TP.HCM (Vy, Hiếu, Liên, An)

VĐQG – TP.HCM

1997

4.23.68

Đội tuyển (Hương, Lợi, Lệ, Nga)

Trẻ – Tây Ninh

1998

4.22.18

TP.HCM (Vy, Trà, Hiếu, An)

VĐQG – TP.HCM

1999

4.12.93

Đội tuyển (Hương, Nga, Lệ, An)

TP.HCM

2000

4.12.47

Đội tuyển (Lệ, Thanh, Thùy, Nga)

VĐQG – TP.HCM

2001

4.12.25

TP.HCM (Vy, Thanh, Thùy, Hà)

VĐQG – TP.HCM

2002

4.10.62

TP.HCM (Vy, Thanh, Thùy, Hà)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2004

4.08.33

TP.HCM (Vy, Mai, Ngọc, Hạnh)

VĐQG – Hà Nội

2005

4.05.44

TP.HCM (Hạnh, Mai, Ngọc, Vy)

VĐQG – Hà Nội

2006

4.02.79

TP.HCM (Hạnh, Ngọc, Mai, Vy)

ĐH TDTT V – TP.HCM

2009

4.01.62

TP.HCM (Tuyến, Hạnh, Nguyện, Vy)

VĐQG – Hà Nội

2012

3.58.67

TP.HCM (S.Vy, Nguyên, Nguyện, Tuyến)

VĐQG – TP.HCM

2014

3.57.54

TP.HCM (Trâm, Vy, Tuyến, Nguyện)

ĐH TDTT lần 7 – Nam Định

2018

3.53.42

TP.HCM (P.Trâm-Thi-Ngọc-P.Anh)

ĐH TDTT TQ lần 8 – HN


Cự ly 4 x 200TD – N

WR: 7.41.50 Australia25/7/2019

AR: 7.42.08 China30/7/2009

SEAR:  8:07.00 Singapore5/12/2019

1990

10.21.50

TP.HCM (Oanh, Thảo, Phong, Tâm)

ĐH TDTT II – Hà Nội

1991

10.03.50

TP.HCM (Thảo, Ngọc, Oanh, Anh)

VĐQG – Bình Định

1992

9.48.34

TP.HCM (Oanh, Thảo, Ngọc, An)

VĐQG – TP.HCM

1995

9.38.58

TP.HCM (Oanh, Ngọc, An, Liên)

ĐH TDTT III – Hà Nội

1998

9.31.83

TP.HCM (Hiền, Vy, Hiếu, An)

VĐQG – TP.HCM

1999

9.24.02

TP.HCM (Vy, Hiền, Linh, An)

VĐQG – TP.HCM

2000

9.01.09

TP.HCM (Thùy, Thanh, Hà, Vy)

VĐQG – TP.HCM

2001

8.48.70

Đội tuyển (Thanh, Vy, Nga, Hương)

SEA Games 21

2011

8.46.08

Đội tuyển (Viên, Vy, Tuyến, Nguyện)

VĐNT ĐNA – Đà Nẵng

2014

8.39.80

TP.HCM (Vy, Trâm, Tuyến, Nguyện)

ĐH TDTT lần 7 – Nam Định

2017

8.39.68

TP.HCM (Anh-Thi-Ngọc-Quyên)

VĐQG – TP.HCM

2018

8.34.50

TP.HCM (Ngọc-P.Trâm-Thi-P.Anh)

ĐH TDTT TQ lần 8 – HN


WR: Kỷ lục thế giới
AR: Kỷ lục Châu Á
SEAR: Kỷ lục SEA Games
Mời các bạn xem tổng hợp Sự phát triển KLQG của Nam (hồ 50m)

TỔNG HỢP
TS CHUNG TẤN PHONG
(Tính đến thời điểm 27/3/2021)