Pages

Sự phát triển về thành tích kỷ lục bơi ở Việt Nam – hồ 50m – Nam


*Bạn nên xoay ngang thiết bị để có được trải nghiệm xem tốt hơn

Cự ly 50TD – Nam

WR: 20.91 César Cielo (Brazil) – 18/12/2009

AR: 21.67 Shinri Shioura (Japan) – 7/4/2019

SEAR: 22.25 Jonathan Tan (Singapore) – 9/12/2019

1986

26.8

Tô Văn Vệ (QĐ)

VĐQG – Nghĩa Bình

1987

26.4

Võ Văn Đương (Bến Tre)

VĐQG – Đà Nng

1992

26.08

Lê Hữu Hoàng (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1994

25.85

Võ Văn Đương (Bến Tre)

VĐQG – TP.HCM

1998

25.72

Trần Xuân Hiền (Quảng Bình)

VĐQG – TP.HCM

2000

25.50

Lê Minh Trọng Lễ (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2001

25.33

Trịnh Ngọc Sáng (Thanh Hóa)

Quảng Ngãi

2002

25.14

Trịnh Ngọc Sáng (Thanh Hóa)

Đồng Nai

2003

24.72

Lê Bá Lâm (Thanh Hóa)

Đầu mùa KV I

2004

24.51

Nguyễn Huy Hoàng (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2010

23.43

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2011

23.33

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐQG – Hà Nội

2017

22.90

Lê Nguyễn Paul (An Giang)

SEA Games 29 - Malaysia


Cự ly 100TD – Nam

WR: 46.91 César Cielo (Brazil) – 30/7/2009

AR: 47.65 Ning Zetao (China) – 17/10/2014

SEAR: 48.58 Joseph Schooling (Singapore) – 7/6/2015

1966

56.9

Trương Ngư

Phnom Pênh

1980

56.75

Tô Văn Vệ (QĐ)

Olympic Matxcơva

1995

56.40

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

Hungari

1996

55.41

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

VĐQG – TP.HCM

2000

55.27

Lê Duy Tân (Vĩnh Long)

VĐQG – TP.HCM

2001

54.96

Lê Duy Tân (Vĩnh Long)

TP.HCM

2002

54.49

Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

54.16

Lê Duy Tân (Vĩnh Long)

VĐQG – Hà Nội

2005

53.94

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2008

53.05

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐQG – Hà Nội

2009

52.83

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2010

50.92

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2011

50.70

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐQG – Hà Nội

2013

50.45

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐQG – Hà Nội

2014

50.06

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐ ĐNÁ lần 2 – Singapore

2016

49.90

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐQG – Hà Nội

2017

49.31

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

SEA Games 29 – Malaysia


Cự ly 200TD – Nam

WR: 1:42.00 Paul Biedermann (Germany) – 28/7/2009

AR: 1:44.39 Sun Yang (China) – 25/7/2017

SEAR: 1:47.36 Welson Sim (Malaysia) – 24/8/2017

1965

2.11.9

Nguyễn Văn Trọng

Trung Quốc

1981

2.08.6

Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh)

TP.HCM

1982

2.08.2

Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh)

TP.HCM

1992

2.07.78

Nguyễn Thanh Tùng (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1993

2.06.98

Đặng Anh Tuấn (An Giang)

TP.HCM

1994

2.05.39

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

Hungari

1995

2.02.95

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

Hungari

1996

2.01.09

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

TP.HCM

2000

1.59.76

Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2002

1.59.10

Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

1.58.62

Ngô Minh Nhanh (Cần Thơ)

VĐQG – Hà Nội

2008

1.57.00

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐQG – Hà Nội

2009

1.54.31

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2010

1.51.95

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2013

1.50.64

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

SEA Games 27 – Myanmar

2014

1.49.69

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐ ĐNÁ lần 2 – Singapore

2015

1.48.96

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

SEA Games 28 – Singapore

2017

1.48.07

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

SEA Games 29 – Malaysia


Cự ly 400TD Nam

WR: 3:40.07 Paul Biedermann (Germany) – 26/7/2009

AR: 3:40.14 Sun Yang (China) – 28/7/2012

SEAR: 3:49.08 Nguyễn Huy Hoàng (Vietnam) – 4/12/2019

1964

4.46.5

Nguyễn Văn Trọng

Jakarta

1981

4.34.8

Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh)

TP.HCM

1982

4.33.6

Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh)

TP.HCM

1983

4.32.73

Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh)

Hà Nội

1995

4.25.96

Nguyễn Trọng Nghĩa (TP.HCM)

Hungari

1999

4.21.63

Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM)

TP.HCM

2000

4.16.30

Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2002

4.15.46

Ngô Minh Nhanh (Cần Thơ)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

4.12.72

Ngô Minh Nhanh (Cần Thơ)

VĐQG – Hà Nội

2005

4.12.60

Võ Thái Nguyên (An Giang)

Trẻ – Đồng Nai

2006

4.10.11

Nguyễn Quang Huy (TP.HCM)

ĐH TDTT V – TP.HCM

2008

4.09.03

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2009

4.05.55

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2010

3.58.86

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2013

3.57.73

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

SEA Games 27 – Myanmar

2014

3.57.09

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐ ĐNÁ lần 2 – Singapore

2016

3.54.97

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐQG – Hà Nội

2017

3.51.78

Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình)

VĐQG – TP.HCM

2018

3.48.85

Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình)

Olympic Trẻ III – Argentina



Cự ly 800TD Nam

WR: 7:32.12 Zhang Lin (China) – 29/7/2009

AR: 7:32.12 Zhang Lin (China) – 29/7/2009

SEAR: Không có nội dung này ở SEA Games

1983

10.15.8

Vũ Văn Chinh (Hà Nam Ninh)

Hà Nội

1985

9.45.6

Phạm Văn Hoa (Thanh Hóa)

ĐH TDTT I – Hà Nội

1988

9.27.0

Hoàng Quang Minh (Bình Trị Thiên)

VĐQG – Nghĩa Bình

1996

9.13.47

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

VĐQG – TP.HCM

2002

8.47.72

Nguyễn Quang Huy (TP.HCM)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2004

8.39.69

Nguyễn Quang Huy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2009

8.27.63

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2010

8.19.63

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2011

8.17.57

Phạm Thành Nguyện (Long An)

VĐQG – Hà Nội

2015

8.13.70

Lâm Quang Nhật (TP.HCM)

VĐNT Châu Á 8 – Bangkok

2016

8.11.64

Trần Tấn Triệu (Long An)

VĐQG – Hà Nội

2017

8.05.55

Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình)

VĐQG – TP.HCM

2018

7.50.20

Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình)

Olympic Trẻ III – Argentina


Cự ly 1500TD Nam

WR: 14:31.02 Sun Yang (China) – 4/8/2012

AR: 14:31.02 Sun Yang (China) – 4/8/2012

SEAR: 14:58.14 Nguyễn Huy Hoàng (Vietnam) – 5/12/2019

1965

19.34

Nguyễn Văn Trọng

Trung Quốc

1979

19.22.3

Du Tô Hà (TP.HCM)

Hà Nội

1981

19.02.2

Trương Ngọc Tơn (Thái Bình)

TP.HCM

1982

18.37.7

Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh)

TP.HCM

1987

18.35.2

Hoàng Quang Minh (Bình Trị Thiên)

VĐQG – Đà Nng

1988

17.46.2

Hoàng Quang Minh (Bình Trị Thiên)

VĐQG – Nghĩa Bình

1996

17.20.70

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

VĐQG – TP.HCM

2001

16.58.90

Nguyễn Thanh Hải (Hải Quân)

SEA Games 21

2003

16.48.00

Nguyễn Thanh Hải (Hải Quân)

VĐQG – Hà Nội

2004

16.33.76

Nguyễn Quang Huy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2008

16.28.03

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2009

16.22.00

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2010

16.00.28

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2013

15.39.44

Lâm Quang Nhật (TP.HCM)

SEA Games 27 – Myanmar

2014

15.33.21

Lâm Quang Nhật (TP.HCM)

ASIAD 17 – Hàn Quốc

2015

15.31.03

Lâm Quang Nhật (TP.HCM)

SEA Games 28 – Singapore

2016

15.30.11

Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình)

VĐQG – Hà Nội

2017

15.19.75

Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình)

VĐQG – TP.HCM

2018

15.01.63

Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình)

ASIAN G.18 – Indonesia

2019

14.58.14

Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình)

SEA Games 30 – Philippines


Cự ly 50E Nam

WR: 25.95 Adam Peaty (Great Britain) – 25/7/2017

AR: 26.86 Yan Zibei (China) – 23/7/2019

SEAR: 28.15 Lionel Khoo (Singapore) – 8/12/2019

1990

31.23

Quách Hoài Nam (Hà Nội)

ĐH TDTT II – Hà Nội

1991

30.58

Quách Hoài Nam (Hà Nội)

VĐQG – Bình Định

1993

30.24

Quách Hoài Nam (Hà Nội)

TP.HCM

2004

29.92

Phạm Tuấn Anh (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2005

29.66

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

VĐQG – Hà Nội

2007

29.60

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

VĐQG – Hà Nội

2008

29.12

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

VĐQG – Hà Nội

2009

28.92

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

VĐQG – Hà Nội

2010

28.39

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng


Cự ly 100E Nam

WR: 56.88 Adam Peaty (Great Britain) – 21/7/2019

AR: 58.63 Yan Zibei (China) – 21/7/2019

SEAR: 1:01.46 James Deiparine (Philippines) – 4/12/2019

1973

1.11.8

Nguyễn Mạnh Tuấn (Thái Bình)

Hà Nội

1980

1.10.07

Nguyễn Mạnh Tuấn (Thái Bình)

Olympic Matxcơva

1989

1.10.02

Quách Hoài Nam (Hà Nội)

VĐQG – Thanh Hóa

1993

1.08.84

Quách Hoài Nam (Hà Nội)

SEA Games 17

1998

1.07.63

Trần Xuân Hiền (Quảng Bình)

VĐQG - TP.HCM

1999

1.07.28

Trần Xuân Hiền (Quảng Bình)

VĐQG - TP.HCM

2000

1.05.34

Trần Xuân Hiền (Quảng Bình)

VĐQG – TP.HCM

2001

1.04.94

Trần Xuân Hiền (Quảng Bình)

SEA Games 21

2003

1.04.77

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

SEA Games 22

2004

1.04.56

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

VĐQG – Hà Nội

2005

1.03.80

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

SEA Games 23

2007

1.03.63

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

VĐQG – Hà Nội

2008

1.03.51

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

VĐQG – Hà Nội

2009

1.01.60

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

SEA Games 25 - Lào



Cự ly 200E Nam

WR: 2:06.12 Anton Chupkov (Russia) – 26/12/2019

AR: 2:06.67 Ippei Watanabe (Japan) – 29/1/2017

SEAR: 2:12.57 Nuttapong Ketin (Thailand) – 7/12/2019

1976

2.43.5

Trần Dương Tài (TP.HCM)

Hà Nội

1977

2.43.1

Trần Dương Tài (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1978

2.42.3

Trần Dương Tài (TP.HCM)

 

1979

2.40.6

Trần Dương Tài (TP.HCM)

 

1980

2.38.52

Trần Dương Tài (TP.HCM)

Olympic Matxcơva

1982

2.38.10

Nguyễn Đình Luyện (Thanh Hóa)

TP.HCM

1989

2.38.07

Quách Hoài Nam (Hà Nội)

VĐQG – Thanh Hóa

1993

2.36.74

Quách Hoài Nam (Hà Nội)

TP.HCM

1996

2.31.25

Nguyễn Trọng Nghĩa (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

1998

2.26.34

Nguyễn Ngọc Anh (Nam Định)

VĐQG - TP.HCM

2000

2.22.87

Nguyễn Ngọc Anh (Nam Định)

VĐQG – TP.HCM

2003

2.22.24

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

SEA Games 22

2005

2.21.17

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

VĐQG – Hà Nội

2007

2.20.91

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

VĐQG – Hà Nội

2008

2.20.21

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

VĐQG – Hà Nội

2009

2.15.25

Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng)

SEA Games 25 – Lào

2018

2.14.69

Phạm Thành Bảo (Bến Tre)

ĐH TDTT TQ lần 8 – HN

2019

2.12.84

Phạm Thành Bảo (Bến Tre)

SEA Games 30 – Philippines


Cự ly 50N Nam

WR: 24.00 Kliment Kolesnikov (Russia) – 4/8/2018

AR: 24.24 Junya Koga (Japan) – 2/8/2009

SEAR: 25.12 I Gede Siman Sudartawa (Indonesia) – 7/12/2019

1990

29.74

Trương Hải Phong (QĐ)

ĐH TDTT II – Hà Nội

1991

29.20

Trương Hải Phong (QĐ)

VĐQG – Bình Định

2000

28.73

Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân)

TP.HCM

2003

28.13

Đỗ Huy Long (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2004

28.01

Đỗ Huy Long (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2005

27.36

Đỗ Huy Long (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2010

27.05

Đỗ Huy Long (Hà Nội) + HQP (ĐN)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2013

27.01

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2014

26.71

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

Olympic Trẻ lần 2 – Nam Kinh

2015

26.13

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

SEA Games 28 – Singapore

2016

25.50

Lê Nguyễn Paul (An Giang)

Vô địch Châu Á – Nhật Bản


Cự ly 100N Nam

WR: 51.85 Ryan Murphy (United States) – 13/8/2016

AR: 51.86 Xu Jiayu (China) – 12/4/2017

SEAR: 53.79 Quah Zheng Wen (Singapore) – 4/12/2019

1966

1.10.3

Hoàng Vĩnh Hồ

Trung Quốc

1980

1.07.29

Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh)

Olympic Matxcơva

1984

1.06.98

Phạm Văn Hoa (Thanh Hóa)

Matxcơva

1986

1.06.40

Phương Văn Hảo (TP.HCM)

VĐQG – Nghĩa Bình

1990

1.05.11

Trương Hải Phong (QĐ)

ASIAD – Trung Quốc

1991

1.04.52

Trương Hải Phong (QĐ)

VĐQG – Bình Định

1992

1.04.34

Trương Hải Phong (QĐ)

VĐQG – TP.HCM

1993

1.03.31

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

Hungari

1995

1.02.24

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

Hungari

1997

1.01.01

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

SEA Games 19

2000

1.00.78

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

VĐQG – TP.HCM

2001

1.00.35

Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân)

SEA Games 21

2003

59.76

Đỗ Huy Long (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2004

59.59

Đỗ Huy Long (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2005

58.71

Đỗ Huy Long (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2009

58.07

Đỗ Huy Long (Hà Nội)

SEA Games 25 – Lào

2014

56.87

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

ĐH/TDTT TQ lần 7 – Nam Định

2015

55.90

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

Giải VĐNT Châu Á 8 – Bangkok

2017

55.31

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

VĐQG - TP.HCM

2019

54.98

Lê Nguyễn Paul (An Giang)

SEA Games 30 – Philippines


Cự ly 200N Nam

WR: 1:51.92 Aaron Peirsol (United States) – 31/7/2009

AR: 1:52.51 Ryosuke Irie (Japan) – 31/7/2009

SEAR: 2:00.06 Quah Zheng Wen (Singapore) – 6/12/2019

1966

2.35.7

Nghiêm Xuân Cừ

Trung Quốc

1980

2.28.4

Phạm Văn Thành (Thanh Hóa)

Olympic Matxcơva

1982

2.27.8

Phạm Văn Hoa (Thanh Hóa)

TP.HCM

1984

2.26.14

Phạm Văn Hoa (Thanh Hóa)

Matxcơva

1989

2.26.06

Trần Vinh Quang (TP.HCM)

VĐQG – Thanh Hóa

1990

2.24.84

Trương Hải Phong (QĐ)

ASIAD – Trung Quốc

1992

2.22.83

Trương Hải Phong (QĐ)

VĐQG – TP.HCM

1993

2.21.38

Nguyễn Trọng Thủy (Hà Nội)

TP.HCM

1994

2.15.69

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

Hungari

1995

2.12.09

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

Hungari

1997

2.11.69

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

SEA Games 19

2001

2.10.43

Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân)

SEA Games 21

2003

2.08.00

Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân)

SEA Games 22

2009

2.07.15

Đỗ Huy Long (Hà Nội)

SEA Games 25 – Lào

2010

2.06.82

Nguyễn Ngọc Quang Bảo (TP.HCM)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2014

2.05.10

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

VĐNT ĐNÁ lần 38 – Singapore

2015

2.02.44

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

SEA Games 28 – Singapore

2018

2.02.16

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

ĐH TDTT TQ lần 8 – HN



Cự ly 50B Nam

WR: 22.27 Andriy Govorov (Ukraine) – 1/7/2018

AR: 22.93 Joseph Schooling (Singapore) – 23/7/2017

SEAR: 23.06 Joseph Schooling (Singapore) – 21/8/2017

1990

28.12

Nguyễn Đăng Bình (QĐ)

ĐH TDTT II – Hà Nội

1991

27.07

Nguyễn Đăng Bình (QĐ)

VĐQG – Bình Định

1995

26.98

Phạm Việt Vương (Hà Nội)

ĐH TDTT III – Hà Nội

1996

26.92

Đặng Hùng Long (Hải Quân)

VĐQG – TP.HCM

2002

26.56

Phạm Việt Vương (Hà Nội)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

26.33

Nguyễn Thanh Hải (Hải Quân)

Đầu mùa KV II

2004

25.59

Nguyễn Huy Hoàng (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2009

25.49

Đỗ Huy Long (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2010

24.58

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2017

24.24

Lê Nguyễn Paul (An Giang)

VĐQG - TP.HCM

2018

24.21

Lê Nguyễn Paul (An Giang)

ASIAN G. 18 – Indonesia


Cự ly 100B Nam

WR: 49.50 Caeleb Dressel (United States) – 26/7/2019

AR: 50.39 Joseph Schooling (Singapore) – 12/8/2016

SEAR: 51.38 Joseph Schooling (Singapore) – 23/8/2017

1966

1.03.5

Trương Ngọc Thành

Phnom Pênh

1977

1.01.7

Đỗ Như Minh (Quân Đội)

VĐQG – TP.HCM

1980

1.00.74

Nguyễn Đăng Bình (Hà Nội)

Olympic Matxcơva

1995

1.00.17

Trần Duy Mỹ (TP.HCM)

SEA Games 18

1996

59.11

Trần Duy Mỹ (TP.HCM)

TP.HCM

1999

59.06

Phạm Việt Nam (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2001

58.97

Phạm Việt Vương (Hà Nội)

VĐQG – TP.HCM

2002

58.85

Phạm Việt Vương (Hà Nội)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

57.30

Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2004

56.46

Nguyễn Huy Hoàng (Hà Nội)

VĐQG – Hà Nội

2009

55.37

Võ Thái Nguyên (An Giang)

Trẻ QG – TP.HCM

2010

54.47

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2011

53.07

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

SEA Games 26 – Indonesia


Cự ly 200B Nam

WR: 1:50.73 Kristóf Milák (Hungary) – 24/7/2019

AR: 1:52.53 Daiya Seto (Japan) – 18/1/2020

SEAR: 1:55.73 Joseph Schooling (Singapore) – 8/6/2015

1966

2.27.7

Nghiêm Xuân Cừ

Trung Quốc

1979

2.20.4

Du Tô Hà (TP.HCM)

Hà Nội

1981

2.15.0

Nguyễn Đăng Bình (Hà Nội)

TP.HCM

1994

2.14.46

Trần Duy Mỹ (TP.HCM)

Hungari

1996

2.09.88

Trần Duy Mỹ (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2003

2.07.11

Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2004

2.06.24

Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội)

VĐQG – Hà Nội

2005

2.06.05

Nguyễn Quang Huy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2007

2.04.45

Võ Thái Nguyên (An Giang)

VĐQG – Hà Nội

2009

2.01.34

Võ Thái Nguyên (An Giang)

SEA Games 25 – Lào

2011

2.00.33

Võ Thái Nguyên (An Giang)

VĐQG – Hà Nội

2014

1.59.96

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

ĐH/TDTT TQ lần 7 – Nam Định

2018

1.59.59

Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình)

ĐH TDTT TQ lần 8 – HN


Cự ly 200HH Nam

WR: 1:54.00 Ryan Lochte (United States) – 28/7/2011

AR: 1:55.07 Kosuke Hagino (Japan) – 9/4/2016

SEAR: 2:00.66 Joseph Schooling (Singapore) – 10/6/2015

1975

2.32.4

Nguyễn Đăng Bình (Hà Nội)

Hà Nội

1977

2.27.5

Đỗ Như Minh (Quân Đội)

VĐQG – TP.HCM

1979

2.23.6

Phạm Văn Thành (Thanh Hóa)

Dysanbe – Tadzikitan

1990

2.22.00

Trần Vinh Quang (TP.HCM)

ASIAD – Trung Quốc

1994

2.20.48

Đặng Anh Tuấn (An Giang)

VĐQG – TP.HCM

1995

2.16.67

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

Hungari

1996

2.14.56

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

VĐQG – TP.HCM

2000

2.14.32

Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân)

VĐQG – TP.HCM

2001

2.13.93

Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân)

VĐQG - TP.HCM

2002

2.13.88

Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân)

ĐH TDTT IV – TP.HCM

2003

2.13.84

Nguyễn Quang Huy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2004

2.11.34

Nguyễn Quang Huy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2009

2.09.54

Nguyễn Văn Tý (Quảng Bình)

VĐQG – Hà Nội

2010

2.09.44

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2011

2.08.25

Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng)

VĐQG – Hà Nội

2012

2.06.23

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

VĐQG – TP.HCM

2013

2.03.81

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

SEA Games 27 – Myanmar

2014

2.03.69

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

Olympic trẻ lần 2 – Nam Kinh

2017

2.03.39

Lê Nguyễn Paul (An Giang)

SEA Games 29 – Malaysia

2019

2.02.56

Trần Hưng Nguyên (Quân Đội)

SEA Games 30 – Philippines



Cự ly 400HH Nam

WR: 4:03.84 Michael Phelps (United States) – 10/8/2008

AR: 4:06.05 Kosuke Hagino (Japan) – 6/8/2016

SEAR: 4:20.65 Trần Hưng Nguyên (Vietnam) – 8/12/2019

1966

5.30.8

Nghiêm Xuân Cừ

Phnom Pênh

1978

5.27.9

Trần Dương Tài (TP.HCM)

 

1981

5.13.6

Nguyễn Đăng Bình (Hà Nội)

TP.HCM

1983

5.12.54

Phạm Văn Thành (Thanh Hóa)

TP.HCM

1985

5.10.80

Phạm Văn Thành (Thanh Hóa)

ĐH TDTT I – Hà Nội

1988

5.07.8

Trần Vinh Quang (TP.HCM)

Trẻ – TP.HCM

1990

5.05.72

Trần Vinh Quang (TP.HCM)

ASIAD – Trung Quốc

1995

5.01.38

Nguyễn Trọng Nghĩa (TP.HCM)

Hungari

1996

4.48.01

Trương Ngọc Tuấn (Bình Định)

VĐQG – TP.HCM

2003

4.44.48

Nguyễn Quang Huy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2004

4.39.10

Nguyễn Quang Huy (TP.HCM)

VĐQG – Hà Nội

2005

4.36.32

Nguyễn Quang Huy (TP.HCM)

Trẻ Châu Á – Thái Lan

2009

4.30.78

Võ Thái Nguyên (An Giang)

SEA Games 25 – Lào

2011

4.30.05

Võ Thái Nguyên (An Giang)

VĐQG – Hà Nội

2013

4.25.34

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

SEA Games 27 – Myanmar

2014

4.24.54

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

ASIAD 17 – Hàn Quốc

2015

4.22.61

Trần Duy Khôi (TP.HCM)

VĐNT Châu Á 8 – Bangkok

2017

4.22.12

Nguyễn Hữu Kim Sơn (An Giang)

SEA Games 29 – Malaysia

2019

4.20.65

Trần Hưng Nguyên (Quân Đội)

SEA Games 30 – Philippines


Cự ly 4 x 100HH Nam

WR: 3:27.28 United States – 2/8/2009

AR: 3:29.99 China – 24/8/2018

SEAR: 3:37.46 Singapore – 26/8/2017

1966

4.26.6

Đội tuyển (Hồ, Cừ, Thành, Ngư)

Trung Quốc

1979

4.18.87

Đội tuyển (Tuấn, Tơn, Hoành, Vệ)

Mêhicô

1996

4.11.14

Đội tuyển (Tuấn, Nghĩa, Mỹ, Anh)

TP.HCM

1999

4.09.28

Đội tuyển (Sơn, Lộc, Quân, Hiền)

TP.HCM

2000

4.05.89

Đội tuyển (Sơn, Hiền, Nam, Tân)

VĐQG – TP.HCM

2001

4.01.07

Đội tuyển (Tuấn, Hiền, Sơn, Tân)

SEA Games 21

2003

3.57.67

Đội tuyển (Tuấn, Việt, Sơn, Tân)

SEA Games 22

2005

3.54.92

Đội tuyển (Long, Việt, Hải, Tuấn)

SEA Games 23

2007

3.54.08

Đội tuyển (Long, Việt, Nguyên, Hải)

SEA Games 24

2010

3.51.70

Đội tuyển (Long, Việt, Nguyên, Hải)

SEA Games 25 – Lào

2013

3.50.81

Đội tuyển (Khôi, Vĩ, Phước, Nguyện)

SEA Games 27 – Myanmar

2017

3.43.09

Đội tuyển (Khôi, Bảo, Phước, Chuyền)

SEA Games 29 – Malaysia


Cự ly 4 x 100TD Nam

WR: 3.08.24 United States – 11/8/2008

AR: 3.12.54 Japan – 6/8/2016

SEAR: 3.16.82 Singapore – 8/12/2019

1966

4.01.8

Đội tuyển (Cừ, Dương, Thành, Ngư)

Trung Quốc

1977

4.00.8

Quân Đội (Vệ, Đối, Hải, Minh)

VĐQG – TP.HCM

1983

3.57.62

TP.HCM (Hảo, Vinh, Minh, Đạt)

TP.HCM

1984

3.57.44

Đội tuyển (Hảo, Bình, Hoành, Hoa)

Matxcơva

1995

3.56.61

Quân Đội (Long, Nhất, Xuân, Phong)

ĐH TDTT III – Hà Nội

1996

3.51.78

TP.HCM (Nguyên, Nam, Nghĩa, Mỹ)

VĐQG – TP.HCM

1998

3.49.85

Đội tuyển (Tân, Lộc, Nghĩa, Quân)

Trẻ

2000

3.43.77

Đội tuyển (Tân, Anh, Sáng, Sơn)

VĐQG – TP.HCM

2001

3.42.05

Đội tuyển (Tân, Anh, Tuấn, Sơn)

SEA Games 21

2003

3.41.58

Đội tuyển (Tân, Nhanh, Hoàng, Sơn)

SEA Games 22

2004

3.41.01

Hà Nội (Anh, Anh, Đức, Hoàng)

VĐQG – Hà Nội

2005

3.40.30

TP.HCM (Bảo, Huy, Tú, Sơn)

VĐQG – Hà Nội

2006

3.39.94

TP.HCM (Tú, Sơn, Hoàng, Huy)

ĐH TDTT V – TP.HCM

2009

3.38.96

Quân Đội (Minh, Hùng, Hải, Long)

VĐQG – Hà Nội

2010

3.29.82

Đà Nẵng (Giang, Đạt, Tư, Phước)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2018

3.28.77

Đà Nẵng (Chuyền, Thanh, Pháp, Phước)

ĐH TDTT TQ lần 8 – HN

2019

3.22.45

Đ.tuyển (Phước, Paul, Chuyền, Nguyên)

SEA Games 30 – Philippines


Cự ly 4 x 200TD Nam

WR: 6.58.55 United States – 31/7/2009

AR: 7.02.26 Japan – 31/7/2009

SEAR: 7.17.88 Singapore – 4/12/2019

1982

9.05.7

Đội tuyển

TP.HCM

1983

8.56.73

TP.HCM (Hảo,Vinh, Minh, Hà)

TP.HCM

1990

8.51.99

TP.HCM (Quang, Toàn, Tùng, Phong)

ĐH TDTT II – Hà Nội

1995

8.51.51

Quân Đội (Nhất, Long, Phong, Xuân)

ĐH TDTT III – Hà Nội

1996

8.35.88

TP.HCM (Nghĩa, Lễ, Nguyên, Mỹ)

VĐQG – TP.HCM

1998

8.33.69

TP.HCM (Lễ, Dương, Nam, Sơn)

VĐQG - TP.HCM

1999

8.25.08

TP.HCM (Nghĩa, Nam, Sơn, Lễ)

VĐQG - TP.HCM

2001

8.10.07

Đội tuyển (Tuấn, Sơn, Anh, Tân)

SEA Games 21

2003

8.02.03

Đội tuyển (Nhanh, Tân, Hải, Sơn)

SEA Games 22

2008

8.01.16

Đà Nẵng (Long, Giang, Tú, Phước)

VĐQG – Hà Nội

2009

7.55.90

Quân Đội (Minh, Hùng, Hải, Long)

VĐQG – Hà Nội

2010

7.51.37

Đà Nẵng (Giang, Tư, Đạt, Phước)

ĐH.TDTT – Đà Nẵng

2014

7.44.86

Tp.HCM (Mẫn, Vĩ, Khôi, Nhật)

ĐH/TDTT TQ lần 7 - Nam Định

2017

7.25.32

Đội tuyển (Phước, Hoàng, Triệu, Bảo)

SEA Games 29 – Malaysia

2019

7.21.51

Đội tuyển (Phước, Sơn, Chuyền, Hoàng)

SEA Games 30- Philippines


WR: Kỷ lục thế giới
AR: Kỷ lục Châu Á
SEAR: Kỷ lục SEA Games
Mời các bạn xem tổng hợp Sự phát triển KLQG của Nữ (hồ 50m)

TỔNG HỢP
TS CHUNG TẤN PHONG
(Tính đến thời điểm 27/3/2021)