Cự ly 50TD |
|||
WR: 20.91 César Cielo (Brazil) – 18/12/2009 AR: 21.67 Shinri Shioura (Japan) – 7/4/2019 SEAR: 22.25 Jonathan Tan (Singapore) – 9/12/2019 |
|||
1986 |
26.8 |
Tô Văn Vệ (QĐ) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1987 |
26.4 |
Võ Văn Đương (Bến Tre) |
VĐQG – Đà Nẵng |
1992 |
26.08 |
Lê Hữu Hoàng (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1994 |
25.85 |
Võ Văn Đương (Bến Tre) |
VĐQG – TP.HCM |
1998 |
25.72 |
Trần Xuân Hiền (Quảng Bình) |
VĐQG – TP.HCM |
2000 |
25.50 |
Lê Minh Trọng Lễ (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
25.33 |
Trịnh Ngọc Sáng (Thanh Hóa) |
Quảng Ngãi |
2002 |
25.14 |
Trịnh Ngọc Sáng (Thanh Hóa) |
Đồng Nai |
2003 |
24.72 |
Lê Bá Lâm (Thanh Hóa) |
Đầu mùa KV I |
2004 |
24.51 |
Nguyễn Huy Hoàng (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
23.43 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2011 |
23.33 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐQG – Hà Nội |
2017 |
22.90 |
Lê Nguyễn Paul (An Giang) |
SEA Games 29 - Malaysia |
Cự ly 100TD |
|||
WR: 46.91 César Cielo (Brazil) – 30/7/2009 AR: 47.65 Ning Zetao (China) – 17/10/2014 SEAR: 48.58 Joseph Schooling (Singapore) – 7/6/2015 |
|||
1966 |
56.9 |
Trương Ngư |
Phnom Pênh |
1980 |
56.75 |
Tô Văn Vệ (QĐ) |
Olympic Matxcơva |
1995 |
56.40 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
Hungari |
1996 |
55.41 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
VĐQG – TP.HCM |
2000 |
55.27 |
Lê Duy Tân (Vĩnh Long) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
54.96 |
Lê Duy Tân (Vĩnh Long) |
TP.HCM |
2002 |
54.49 |
Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
54.16 |
Lê Duy Tân (Vĩnh Long) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
53.94 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2008 |
53.05 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
52.83 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
50.92 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2011 |
50.70 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐQG – Hà Nội |
2013 |
50.45 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐQG – Hà Nội |
2014 |
50.06 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐ ĐNÁ lần 2 – Singapore |
2016 |
49.90 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐQG – Hà Nội |
2017 |
49.31 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
SEA Games 29 – Malaysia |
Cự ly 200TD |
|||
WR: 1:42.00 Paul Biedermann (Germany) – 28/7/2009 AR: 1:44.39 Sun Yang (China) – 25/7/2017 SEAR: 1:47.36 Welson Sim (Malaysia) – 24/8/2017 |
|||
1965 |
2.11.9 |
Nguyễn Văn Trọng |
Trung Quốc |
1981 |
2.08.6 |
Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh) |
TP.HCM |
1982 |
2.08.2 |
Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh) |
TP.HCM |
1992 |
2.07.78 |
Nguyễn Thanh Tùng (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1993 |
2.06.98 |
Đặng Anh Tuấn (An Giang) |
TP.HCM |
1994 |
2.05.39 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
Hungari |
1995 |
2.02.95 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
Hungari |
1996 |
2.01.09 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
TP.HCM |
2000 |
1.59.76 |
Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
1.59.10 |
Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
1.58.62 |
Ngô Minh Nhanh (Cần Thơ) |
VĐQG – Hà Nội |
2008 |
1.57.00 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
1.54.31 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
1.51.95 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2013 |
1.50.64 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
SEA Games 27 – Myanmar |
2014 |
1.49.69 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐ ĐNÁ lần 2 – Singapore |
2015 |
1.48.96 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
SEA Games 28 – Singapore |
2017 |
1.48.07 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
SEA Games 29 – Malaysia |
Cự ly 400TD – Nam |
|||
WR: 3:40.07 Paul Biedermann (Germany) – 26/7/2009 AR: 3:40.14 Sun Yang (China) – 28/7/2012 SEAR: 3:49.08 Nguyễn Huy Hoàng (Vietnam) – 4/12/2019 |
|||
1964 |
4.46.5 |
Nguyễn Văn Trọng |
Jakarta |
1981 |
4.34.8 |
Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh) |
TP.HCM |
1982 |
4.33.6 |
Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh) |
TP.HCM |
1983 |
4.32.73 |
Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh) |
Hà Nội |
1995 |
4.25.96 |
Nguyễn Trọng Nghĩa (TP.HCM) |
Hungari |
1999 |
4.21.63 |
Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM) |
TP.HCM |
2000 |
4.16.30 |
Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
4.15.46 |
Ngô Minh Nhanh (Cần Thơ) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
4.12.72 |
Ngô Minh Nhanh (Cần Thơ) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
4.12.60 |
Võ Thái Nguyên (An Giang) |
Trẻ – Đồng Nai |
2006 |
4.10.11 |
Nguyễn Quang Huy (TP.HCM) |
ĐH TDTT V – TP.HCM |
2008 |
4.09.03 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
4.05.55 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
3.58.86 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2013 |
3.57.73 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
SEA Games 27 – Myanmar |
2014 |
3.57.09 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐ ĐNÁ lần 2 – Singapore |
2016 |
3.54.97 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐQG – Hà Nội |
2017 |
3.51.78 |
Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình) |
VĐQG – TP.HCM |
2018 |
3.48.85 |
Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình) |
Olympic Trẻ III – Argentina |
Cự ly 800TD – Nam |
|||
WR: 7:32.12 Zhang Lin (China) – 29/7/2009 AR: 7:32.12 Zhang Lin (China) – 29/7/2009 SEAR: Không
có nội dung này ở SEA Games |
|||
1983 |
10.15.8 |
Vũ Văn Chinh (Hà Nam Ninh) |
Hà Nội |
1985 |
9.45.6 |
Phạm Văn Hoa (Thanh Hóa) |
ĐH TDTT I – Hà Nội |
1988 |
9.27.0 |
Hoàng Quang Minh (Bình Trị Thiên) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1996 |
9.13.47 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
8.47.72 |
Nguyễn Quang Huy (TP.HCM) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2004 |
8.39.69 |
Nguyễn Quang Huy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
8.27.63 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
8.19.63 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2011 |
8.17.57 |
Phạm Thành Nguyện (Long An) |
VĐQG – Hà Nội |
2015 |
8.13.70 |
Lâm Quang Nhật (TP.HCM) |
VĐNT Châu Á 8
– Bangkok |
2016 |
8.11.64 |
Trần Tấn Triệu (Long An) |
VĐQG – Hà Nội |
2017 |
8.05.55 |
Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình) |
VĐQG – TP.HCM |
2018 |
7.50.20 |
Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình) |
Olympic Trẻ III – Argentina |
Cự ly 1500TD – Nam |
|||
WR: 14:31.02 Sun Yang (China) – 4/8/2012 AR: 14:31.02 Sun Yang (China) – 4/8/2012 SEAR: 14:58.14
Nguyễn Huy Hoàng (Vietnam) – 5/12/2019 |
|||
1965 |
19.34 |
Nguyễn Văn Trọng |
Trung Quốc |
1979 |
19.22.3 |
Du Tô Hà
(TP.HCM) |
Hà Nội |
1981 |
19.02.2 |
Trương Ngọc Tơn (Thái Bình) |
TP.HCM |
1982 |
18.37.7 |
Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh) |
TP.HCM |
1987 |
18.35.2 |
Hoàng Quang Minh (Bình Trị Thiên) |
VĐQG – Đà Nẵng |
1988 |
17.46.2 |
Hoàng Quang Minh (Bình Trị Thiên) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1996 |
17.20.70 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
16.58.90 |
Nguyễn Thanh Hải (Hải Quân) |
SEA Games 21 |
2003 |
16.48.00 |
Nguyễn Thanh Hải (Hải Quân) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
16.33.76 |
Nguyễn Quang Huy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2008 |
16.28.03 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
16.22.00 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
16.00.28 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2013 |
15.39.44 |
Lâm Quang Nhật (TP.HCM) |
SEA Games 27 – Myanmar |
2014 |
15.33.21 |
Lâm Quang Nhật (TP.HCM) |
ASIAD 17 – Hàn Quốc |
2015 |
15.31.03 |
Lâm Quang Nhật (TP.HCM) |
SEA Games 28 – Singapore |
2016 |
15.30.11 |
Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình) |
VĐQG – Hà Nội |
2017 |
15.19.75 |
Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình) |
VĐQG – TP.HCM |
2018 |
15.01.63 |
Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình) |
ASIAN G.18 – Indonesia |
2019 |
14.58.14 |
Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình) |
SEA Games 30
– Philippines |
Cự ly 50E – Nam |
|||
WR: 25.95 Adam Peaty (Great Britain) – 25/7/2017 AR: 26.86 Yan Zibei (China) – 23/7/2019 SEAR: 28.15 Lionel Khoo (Singapore) – 8/12/2019 |
|||
1990 |
31.23 |
Quách Hoài Nam (Hà Nội) |
ĐH TDTT II – Hà Nội |
1991 |
30.58 |
Quách Hoài Nam (Hà Nội) |
VĐQG – Bình Định |
1993 |
30.24 |
Quách Hoài Nam (Hà Nội) |
TP.HCM |
2004 |
29.92 |
Phạm Tuấn Anh (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
29.66 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
VĐQG – Hà Nội |
2007 |
29.60 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
VĐQG – Hà Nội |
2008 |
29.12 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
28.92 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
28.39 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
Cự ly 100E – Nam |
|||
WR: 56.88 Adam Peaty (Great Britain) – 21/7/2019 AR: 58.63 Yan Zibei (China) – 21/7/2019 SEAR: 1:01.46
James Deiparine (Philippines) – 4/12/2019 |
|||
1973 |
1.11.8 |
Nguyễn Mạnh Tuấn (Thái Bình) |
Hà Nội |
1980 |
1.10.07 |
Nguyễn Mạnh Tuấn (Thái Bình) |
Olympic Matxcơva |
1989 |
1.10.02 |
Quách Hoài Nam (Hà Nội) |
VĐQG – Thanh Hóa |
1993 |
1.08.84 |
Quách Hoài Nam (Hà Nội) |
SEA Games 17 |
1998 |
1.07.63 |
Trần Xuân Hiền (Quảng Bình) |
VĐQG - TP.HCM |
1999 |
1.07.28 |
Trần Xuân Hiền (Quảng Bình) |
VĐQG - TP.HCM |
2000 |
1.05.34 |
Trần Xuân Hiền (Quảng Bình) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
1.04.94 |
Trần Xuân Hiền (Quảng Bình) |
SEA Games 21 |
2003 |
1.04.77 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
SEA Games 22 |
2004 |
1.04.56 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
1.03.80 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
SEA Games 23 |
2007 |
1.03.63 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
VĐQG – Hà Nội |
2008 |
1.03.51 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
1.01.60 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
SEA Games 25 - Lào |
Cự ly 200E – Nam |
|||
WR: 2:06.12 Anton Chupkov (Russia) – 26/12/2019 AR: 2:06.67 Ippei Watanabe (Japan) – 29/1/2017 SEAR: 2:12.57 Nuttapong Ketin (Thailand) – 7/12/2019 |
|||
1976 |
2.43.5 |
Trần Dương Tài (TP.HCM) |
Hà Nội |
1977 |
2.43.1 |
Trần Dương Tài (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1978 |
2.42.3 |
Trần Dương Tài (TP.HCM) |
|
1979 |
2.40.6 |
Trần Dương Tài (TP.HCM) |
|
1980 |
2.38.52 |
Trần Dương Tài (TP.HCM) |
Olympic Matxcơva |
1982 |
2.38.10 |
Nguyễn Đình Luyện (Thanh Hóa) |
TP.HCM |
1989 |
2.38.07 |
Quách Hoài Nam (Hà Nội) |
VĐQG – Thanh Hóa |
1993 |
2.36.74 |
Quách Hoài Nam (Hà Nội) |
TP.HCM |
1996 |
2.31.25 |
Nguyễn Trọng Nghĩa (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
1998 |
2.26.34 |
Nguyễn Ngọc Anh (Nam Định) |
VĐQG - TP.HCM |
2000 |
2.22.87 |
Nguyễn Ngọc Anh (Nam Định) |
VĐQG – TP.HCM |
2003 |
2.22.24 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
SEA Games 22 |
2005 |
2.21.17 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
VĐQG – Hà Nội |
2007 |
2.20.91 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
VĐQG – Hà Nội |
2008 |
2.20.21 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
2.15.25 |
Nguyễn Hữu Việt (Hải Phòng) |
SEA Games 25 – Lào |
2018 |
2.14.69 |
Phạm Thành Bảo (Bến Tre) |
ĐH TDTT TQ lần 8 – HN |
2019 |
2.12.84 |
Phạm Thành Bảo (Bến Tre) |
SEA Games 30
– Philippines |
Cự ly 50N – Nam |
|||
WR: 24.00 Kliment Kolesnikov (Russia) – 4/8/2018 AR: 24.24 Junya Koga (Japan) – 2/8/2009 SEAR: 25.12 I Gede Siman Sudartawa (Indonesia) – 7/12/2019 |
|||
1990 |
29.74 |
Trương Hải Phong (QĐ) |
ĐH TDTT II – Hà Nội |
1991 |
29.20 |
Trương Hải Phong (QĐ) |
VĐQG – Bình Định |
2000 |
28.73 |
Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân) |
TP.HCM |
2003 |
28.13 |
Đỗ Huy Long (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
28.01 |
Đỗ Huy Long (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
27.36 |
Đỗ Huy Long (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
27.05 |
Đỗ Huy Long (Hà Nội) + HQP (ĐN) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2013 |
27.01 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2014 |
26.71 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
Olympic Trẻ lần 2 – Nam Kinh |
2015 |
26.13 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
SEA Games 28 – Singapore |
2016 |
25.50 |
Lê Nguyễn Paul (An Giang) |
Vô địch Châu Á – Nhật Bản |
Cự ly 100N – Nam |
|||
WR: 51.85 Ryan Murphy (United States) – 13/8/2016 AR: 51.86 Xu Jiayu (China) – 12/4/2017 SEAR: 53.79 Quah Zheng Wen (Singapore) – 4/12/2019 |
|||
1966 |
1.10.3 |
Hoàng Vĩnh Hồ |
Trung Quốc |
1980 |
1.07.29 |
Lâm Văn Hoành (Hà Nam Ninh) |
Olympic Matxcơva |
1984 |
1.06.98 |
Phạm Văn Hoa (Thanh Hóa) |
Matxcơva |
1986 |
1.06.40 |
Phương Văn Hảo (TP.HCM) |
VĐQG – Nghĩa Bình |
1990 |
1.05.11 |
Trương Hải Phong (QĐ) |
ASIAD – Trung Quốc |
1991 |
1.04.52 |
Trương Hải Phong (QĐ) |
VĐQG – Bình Định |
1992 |
1.04.34 |
Trương Hải Phong (QĐ) |
VĐQG – TP.HCM |
1993 |
1.03.31 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
Hungari |
1995 |
1.02.24 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
Hungari |
1997 |
1.01.01 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
SEA Games 19 |
2000 |
1.00.78 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
1.00.35 |
Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân) |
SEA Games 21 |
2003 |
59.76 |
Đỗ Huy Long (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
59.59 |
Đỗ Huy Long (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
58.71 |
Đỗ Huy Long (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
58.07 |
Đỗ Huy Long (Hà Nội) |
SEA Games 25 – Lào |
2014 |
56.87 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
ĐH/TDTT TQ lần 7 – Nam Định |
2015 |
55.90 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
Giải VĐNT Châu Á 8 – Bangkok |
2017 |
55.31 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
VĐQG - TP.HCM |
2019 |
54.98 |
Lê Nguyễn Paul (An Giang) |
SEA Games 30
– Philippines |
Cự ly 200N – Nam |
|||
WR: 1:51.92 Aaron Peirsol (United
States) – 31/7/2009 AR: 1:52.51 Ryosuke Irie (Japan) – 31/7/2009 SEAR: 2:00.06
Quah Zheng Wen (Singapore) – 6/12/2019 |
|||
1966 |
2.35.7 |
Nghiêm Xuân Cừ |
Trung Quốc |
1980 |
2.28.4 |
Phạm Văn Thành (Thanh Hóa) |
Olympic Matxcơva |
1982 |
2.27.8 |
Phạm Văn Hoa (Thanh Hóa) |
TP.HCM |
1984 |
2.26.14 |
Phạm Văn Hoa (Thanh Hóa) |
Matxcơva |
1989 |
2.26.06 |
Trần Vinh
Quang (TP.HCM) |
VĐQG – Thanh Hóa |
1990 |
2.24.84 |
Trương Hải Phong (QĐ) |
ASIAD – Trung Quốc |
1992 |
2.22.83 |
Trương Hải Phong (QĐ) |
VĐQG – TP.HCM |
1993 |
2.21.38 |
Nguyễn Trọng Thủy (Hà Nội) |
TP.HCM |
1994 |
2.15.69 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
Hungari |
1995 |
2.12.09 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
Hungari |
1997 |
2.11.69 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
SEA Games 19 |
2001 |
2.10.43 |
Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân) |
SEA Games 21 |
2003 |
2.08.00 |
Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân) |
SEA Games 22 |
2009 |
2.07.15 |
Đỗ Huy Long (Hà Nội) |
SEA Games 25 – Lào |
2010 |
2.06.82 |
Nguyễn Ngọc Quang Bảo (TP.HCM) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2014 |
2.05.10 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
VĐNT ĐNÁ lần 38 – Singapore |
2015 |
2.02.44 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
SEA Games 28 – Singapore |
2018 |
2.02.16 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
ĐH TDTT TQ lần 8 – HN |
Cự ly 50B – Nam |
|||
WR: 22.27 Andriy Govorov (Ukraine) – 1/7/2018 AR: 22.93 Joseph Schooling (Singapore) – 23/7/2017 SEAR: 23.06
Joseph Schooling (Singapore) – 21/8/2017 |
|||
1990 |
28.12 |
Nguyễn Đăng Bình (QĐ) |
ĐH TDTT II – Hà Nội |
1991 |
27.07 |
Nguyễn Đăng Bình (QĐ) |
VĐQG – Bình Định |
1995 |
26.98 |
Phạm Việt Vương (Hà Nội) |
ĐH TDTT III – Hà Nội |
1996 |
26.92 |
Đặng Hùng Long (Hải Quân) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
26.56 |
Phạm Việt Vương (Hà Nội) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
26.33 |
Nguyễn Thanh Hải (Hải Quân) |
Đầu mùa KV II |
2004 |
25.59 |
Nguyễn Huy Hoàng (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
25.49 |
Đỗ Huy Long (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
24.58 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2017 |
24.24 |
Lê Nguyễn Paul (An Giang) |
VĐQG - TP.HCM |
2018 |
24.21 |
Lê Nguyễn Paul (An Giang) |
ASIAN G. 18 – Indonesia |
Cự ly 100B – Nam |
|||
WR: 49.50 Caeleb Dressel (United States) – 26/7/2019 AR: 50.39 Joseph Schooling (Singapore) – 12/8/2016 SEAR: 51.38
Joseph Schooling (Singapore) – 23/8/2017 |
|||
1966 |
1.03.5 |
Trương Ngọc Thành |
Phnom Pênh |
1977 |
1.01.7 |
Đỗ Như Minh (Quân Đội) |
VĐQG – TP.HCM |
1980 |
1.00.74 |
Nguyễn Đăng Bình (Hà Nội) |
Olympic Matxcơva |
1995 |
1.00.17 |
Trần Duy Mỹ (TP.HCM) |
SEA Games 18 |
1996 |
59.11 |
Trần Duy Mỹ (TP.HCM) |
TP.HCM |
1999 |
59.06 |
Phạm Việt Nam (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
58.97 |
Phạm Việt Vương (Hà Nội) |
VĐQG – TP.HCM |
2002 |
58.85 |
Phạm Việt Vương (Hà Nội) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
57.30 |
Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
56.46 |
Nguyễn Huy Hoàng (Hà Nội) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
55.37 |
Võ Thái Nguyên (An Giang) |
Trẻ QG – TP.HCM |
2010 |
54.47 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2011 |
53.07 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
SEA Games 26 – Indonesia |
Cự ly 200B – Nam |
|||
WR: 1:50.73 Kristóf Milák (Hungary)
– 24/7/2019 AR: 1:52.53 Daiya Seto (Japan) – 18/1/2020 SEAR: 1:55.73
Joseph Schooling (Singapore) – 8/6/2015 |
|||
1966 |
2.27.7 |
Nghiêm Xuân Cừ |
Trung Quốc |
1979 |
2.20.4 |
Du Tô Hà
(TP.HCM) |
Hà Nội |
1981 |
2.15.0 |
Nguyễn Đăng Bình (Hà Nội) |
TP.HCM |
1994 |
2.14.46 |
Trần Duy Mỹ (TP.HCM) |
Hungari |
1996 |
2.09.88 |
Trần Duy Mỹ (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2003 |
2.07.11 |
Nguyễn Ngọc Sơn (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
2.06.24 |
Nguyễn Thanh Hải (Quân Đội) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
2.06.05 |
Nguyễn Quang Huy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2007 |
2.04.45 |
Võ Thái Nguyên (An Giang) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
2.01.34 |
Võ Thái Nguyên (An Giang) |
SEA Games 25 – Lào |
2011 |
2.00.33 |
Võ Thái Nguyên (An Giang) |
VĐQG – Hà Nội |
2014 |
1.59.96 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
ĐH/TDTT TQ lần 7 – Nam Định |
2018 |
1.59.59 |
Nguyễn Huy Hoàng (Quảng Bình) |
ĐH TDTT TQ lần 8 – HN |
Cự ly 200HH – Nam |
|||
WR: 1:54.00 Ryan Lochte (United States) – 28/7/2011 AR: 1:55.07 Kosuke Hagino (Japan) – 9/4/2016 SEAR: 2:00.66
Joseph Schooling (Singapore) – 10/6/2015 |
|||
1975 |
2.32.4 |
Nguyễn Đăng Bình (Hà Nội) |
Hà Nội |
1977 |
2.27.5 |
Đỗ Như Minh (Quân Đội) |
VĐQG – TP.HCM |
1979 |
2.23.6 |
Phạm Văn Thành (Thanh Hóa) |
Dysanbe – Tadzikitan |
1990 |
2.22.00 |
Trần Vinh
Quang (TP.HCM) |
ASIAD – Trung Quốc |
1994 |
2.20.48 |
Đặng Anh Tuấn (An Giang) |
VĐQG – TP.HCM |
1995 |
2.16.67 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
Hungari |
1996 |
2.14.56 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
VĐQG – TP.HCM |
2000 |
2.14.32 |
Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
2.13.93 |
Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân) |
VĐQG - TP.HCM |
2002 |
2.13.88 |
Trương Ngọc Tuấn (Hải Quân) |
ĐH TDTT IV – TP.HCM |
2003 |
2.13.84 |
Nguyễn Quang Huy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
2.11.34 |
Nguyễn Quang Huy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
2.09.54 |
Nguyễn Văn Tý (Quảng Bình) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
2.09.44 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2011 |
2.08.25 |
Hoàng Quý Phước (Đà Nẵng) |
VĐQG – Hà Nội |
2012 |
2.06.23 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
VĐQG – TP.HCM |
2013 |
2.03.81 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
SEA Games 27 – Myanmar |
2014 |
2.03.69 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
Olympic trẻ lần 2 – Nam Kinh |
2017 |
2.03.39 |
Lê Nguyễn Paul (An Giang) |
SEA Games 29 – Malaysia |
2019 |
2.02.56 |
Trần Hưng Nguyên (Quân Đội) |
SEA Games 30 – Philippines |
Cự ly 400HH – Nam |
|||
WR: 4:03.84 Michael Phelps (United States) – 10/8/2008 AR: 4:06.05 Kosuke Hagino (Japan) – 6/8/2016 SEAR: 4:20.65
Trần Hưng Nguyên (Vietnam) – 8/12/2019 |
|||
1966 |
5.30.8 |
Nghiêm Xuân Cừ |
Phnom Pênh |
1978 |
5.27.9 |
Trần Dương Tài (TP.HCM) |
|
1981 |
5.13.6 |
Nguyễn Đăng Bình (Hà Nội) |
TP.HCM |
1983 |
5.12.54 |
Phạm Văn Thành (Thanh Hóa) |
TP.HCM |
1985 |
5.10.80 |
Phạm Văn Thành (Thanh Hóa) |
ĐH TDTT I – Hà Nội |
1988 |
5.07.8 |
Trần Vinh
Quang (TP.HCM) |
Trẻ – TP.HCM |
1990 |
5.05.72 |
Trần Vinh
Quang (TP.HCM) |
ASIAD – Trung Quốc |
1995 |
5.01.38 |
Nguyễn Trọng Nghĩa (TP.HCM) |
Hungari |
1996 |
4.48.01 |
Trương Ngọc Tuấn (Bình Định) |
VĐQG – TP.HCM |
2003 |
4.44.48 |
Nguyễn Quang Huy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2004 |
4.39.10 |
Nguyễn Quang Huy (TP.HCM) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
4.36.32 |
Nguyễn Quang Huy (TP.HCM) |
Trẻ Châu Á – Thái Lan |
2009 |
4.30.78 |
Võ Thái Nguyên (An Giang) |
SEA Games 25 – Lào |
2011 |
4.30.05 |
Võ Thái Nguyên (An Giang) |
VĐQG – Hà Nội |
2013 |
4.25.34 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
SEA Games 27 – Myanmar |
2014 |
4.24.54 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
ASIAD 17 – Hàn Quốc |
2015 |
4.22.61 |
Trần Duy Khôi (TP.HCM) |
VĐNT Châu Á 8 – Bangkok |
2017 |
4.22.12 |
Nguyễn Hữu Kim Sơn (An Giang) |
SEA Games 29 – Malaysia |
2019 |
4.20.65 |
Trần Hưng Nguyên (Quân Đội) |
SEA Games 30 – Philippines |
Cự ly 4 x 100HH – Nam |
|||
WR: 3:27.28 United States – 2/8/2009 AR: 3:29.99 China – 24/8/2018 SEAR: 3:37.46
Singapore – 26/8/2017 |
|||
1966 |
4.26.6 |
Đội tuyển (Hồ, Cừ, Thành, Ngư) |
Trung Quốc |
1979 |
4.18.87 |
Đội tuyển (Tuấn, Tơn, Hoành, Vệ) |
Mêhicô |
1996 |
4.11.14 |
Đội tuyển (Tuấn, Nghĩa, Mỹ, Anh) |
TP.HCM |
1999 |
4.09.28 |
Đội tuyển (Sơn, Lộc, Quân, Hiền) |
TP.HCM |
2000 |
4.05.89 |
Đội tuyển (Sơn, Hiền, Nam, Tân) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
4.01.07 |
Đội tuyển (Tuấn, Hiền, Sơn, Tân) |
SEA Games 21 |
2003 |
3.57.67 |
Đội tuyển (Tuấn, Việt, Sơn, Tân) |
SEA Games 22 |
2005 |
3.54.92 |
Đội tuyển (Long, Việt, Hải, Tuấn) |
SEA Games 23 |
2007 |
3.54.08 |
Đội tuyển (Long, Việt, Nguyên, Hải) |
SEA Games 24 |
2010 |
3.51.70 |
Đội tuyển (Long, Việt, Nguyên, Hải) |
SEA Games 25 – Lào |
2013 |
3.50.81 |
Đội tuyển (Khôi, Vĩ, Phước, Nguyện) |
SEA Games 27 – Myanmar |
2017 |
3.43.09 |
Đội tuyển (Khôi, Bảo, Phước, Chuyền) |
SEA Games 29 – Malaysia |
Cự ly 4 x 100TD – Nam |
|||
WR: 3.08.24 United States – 11/8/2008 AR: 3.12.54 Japan – 6/8/2016 SEAR: 3.16.82
Singapore – 8/12/2019 |
|||
1966 |
4.01.8 |
Đội tuyển (Cừ, Dương, Thành, Ngư) |
Trung Quốc |
1977 |
4.00.8 |
Quân Đội (Vệ, Đối, Hải, Minh) |
VĐQG – TP.HCM |
1983 |
3.57.62 |
TP.HCM (Hảo, Vinh, Minh, Đạt) |
TP.HCM |
1984 |
3.57.44 |
Đội tuyển (Hảo, Bình, Hoành, Hoa) |
Matxcơva |
1995 |
3.56.61 |
Quân Đội
(Long, Nhất, Xuân, Phong) |
ĐH TDTT III
– Hà Nội |
1996 |
3.51.78 |
TP.HCM (Nguyên, Nam, Nghĩa, Mỹ) |
VĐQG – TP.HCM |
1998 |
3.49.85 |
Đội tuyển (Tân, Lộc, Nghĩa, Quân) |
Trẻ |
2000 |
3.43.77 |
Đội tuyển (Tân, Anh, Sáng, Sơn) |
VĐQG – TP.HCM |
2001 |
3.42.05 |
Đội tuyển (Tân, Anh, Tuấn, Sơn) |
SEA Games 21 |
2003 |
3.41.58 |
Đội tuyển (Tân, Nhanh, Hoàng, Sơn) |
SEA Games 22 |
2004 |
3.41.01 |
Hà Nội (Anh, Anh, Đức, Hoàng) |
VĐQG – Hà Nội |
2005 |
3.40.30 |
TP.HCM (Bảo, Huy, Tú, Sơn) |
VĐQG – Hà Nội |
2006 |
3.39.94 |
TP.HCM (Tú, Sơn, Hoàng, Huy) |
ĐH TDTT V – TP.HCM |
2009 |
3.38.96 |
Quân Đội (Minh, Hùng, Hải, Long) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
3.29.82 |
Đà Nẵng (Giang, Đạt, Tư, Phước) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2018 |
3.28.77 |
Đà Nẵng (Chuyền, Thanh, Pháp, Phước) |
ĐH TDTT TQ lần 8 – HN |
2019 |
3.22.45 |
Đ.tuyển (Phước, Paul, Chuyền, Nguyên) |
SEA Games 30 – Philippines |
Cự ly 4 x 200TD – Nam |
|||
WR: 6.58.55 United States – 31/7/2009 AR: 7.02.26 Japan – 31/7/2009 SEAR: 7.17.88
Singapore – 4/12/2019 |
|||
1982 |
9.05.7 |
Đội tuyển |
TP.HCM |
1983 |
8.56.73 |
TP.HCM (Hảo,Vinh, Minh, Hà) |
TP.HCM |
1990 |
8.51.99 |
TP.HCM (Quang, Toàn, Tùng, Phong) |
ĐH TDTT II – Hà Nội |
1995 |
8.51.51 |
Quân Đội (Nhất, Long, Phong, Xuân) |
ĐH TDTT III – Hà Nội |
1996 |
8.35.88 |
TP.HCM (Nghĩa, Lễ, Nguyên, Mỹ) |
VĐQG – TP.HCM |
1998 |
8.33.69 |
TP.HCM (Lễ, Dương, Nam, Sơn) |
VĐQG - TP.HCM |
1999 |
8.25.08 |
TP.HCM (Nghĩa, Nam, Sơn, Lễ) |
VĐQG - TP.HCM |
2001 |
8.10.07 |
Đội tuyển (Tuấn, Sơn, Anh, Tân) |
SEA Games 21 |
2003 |
8.02.03 |
Đội tuyển (Nhanh, Tân, Hải, Sơn) |
SEA Games 22 |
2008 |
8.01.16 |
Đà Nẵng (Long, Giang, Tú, Phước) |
VĐQG – Hà Nội |
2009 |
7.55.90 |
Quân Đội (Minh, Hùng, Hải, Long) |
VĐQG – Hà Nội |
2010 |
7.51.37 |
Đà Nẵng (Giang, Tư, Đạt, Phước) |
ĐH.TDTT – Đà Nẵng |
2014 |
7.44.86 |
Tp.HCM (Mẫn, Vĩ, Khôi, Nhật) |
ĐH/TDTT TQ lần 7 - Nam Định |
2017 |
7.25.32 |
Đội tuyển (Phước, Hoàng, Triệu, Bảo) |
SEA Games 29 – Malaysia |
2019 |
7.21.51 |
Đội tuyển (Phước, Sơn, Chuyền, Hoàng) |
SEA Games 30- Philippines |